Phân tích điểm
18 / 20
TLE
|
PYPY3
on 8, Tháng 9, 2025, 3:24
weighted 100% (0,88pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
on 10, Tháng 9, 2025, 15:01
weighted 96% (0,48pp)
51 / 51
AC
|
PYPY3
on 11, Tháng 9, 2025, 13:28
weighted 87% (0,26pp)
Bedao Contest (1,712 điểm)
Free Contest (1,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 14 - HTAB | 0,500 / 0,500 |
| Free Contest 104 - FSUM | 0,800 / 0,800 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,027 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 | 0,007 / 0,010 |
ICPC (1,790 điểm)
OI Style (1,921 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp | 0,330 / 0,330 |
| Sơn tường | 0,330 / 0,330 |
| Bán dừa | 0,210 / 0,210 |
| Sân golf | 0,430 / 0,430 |
| PERIOD | 0,500 / 0,500 |
| Phân Trang | 0,121 / 0,130 |
Olympic Sinh Viên (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2019 - Không chuyên - Tam giác | 0,300 / 0,300 |
| Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Trò chơi | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (0,924 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 09 Bài 08 - Giá trị chiếc quạt mo | 0,882 / 0,980 |
| VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,042 / 0,060 |
VNOJ Round (0,009 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,009 / 0,010 |