Phân tích điểm
69 / 69
AC
|
C++14
on 8, Tháng 8, 2025, 6:12
weighted 97% (1,46pp)
11 / 11
AC
|
C++14
on 3, Tháng 8, 2025, 18:51
weighted 96% (1,43pp)
70 / 70
AC
|
C++14
on 12, Tháng 5, 2025, 4:34
weighted 94% (1,41pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 4, Tháng 5, 2025, 7:48
weighted 93% (1,39pp)
22 / 22
AC
|
C++14
on 8, Tháng 8, 2025, 3:43
weighted 91% (1,28pp)
13 / 13
AC
|
C++14
on 10, Tháng 6, 2025, 15:03
weighted 90% (1,26pp)
Atcoder (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest K - Stones | 0,500 / 0,500 |
Bedao Contest (0,650 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 15 - 2SEG | 0,650 / 0,650 |
COCI (8,300 điểm)
Educational (0,527 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm đường đi | 0,010 / 0,010 |
| Bình chọn | 0,010 / 0,010 |
| Dynamic Connectivity | 0,500 / 0,500 |
| XOR MST | 0,007 / 0,010 |
Free Contest (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 111 - CITY | 1,500 / 1,500 |
GSPVH (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 5 bài 5 - FMVP ở tuổi 28 - Ai cản được Quỷ Vương Bất Tử? (70 điểm) | 1,500 / 1,500 |
HSG Quốc gia (1,360 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 19 Bài 3 - Số siêu đối xứng | 0,360 / 1,500 |
| VOI 22 Bài 2 - Đặc trưng đồ thị | 1 / 1 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,006 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - EXCHANGE | 0,006 / 0,010 |
ICPC (0,930 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| D-query | 0,330 / 0,330 |
| Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
| Con Voi | 0,550 / 0,550 |
OI Style (4,210 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy cấp số cộng | 1,330 / 1,330 |
| Phát triển Quốc gia | 1,080 / 1,080 |
| IOI07 Training | 1,800 / 1,800 |
VNOI Cup (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
VNOI Online (0,484 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | 0,484 / 1,210 |