Phân tích điểm
13 / 13
AC
|
C++20
on 9, Tháng 4, 2024, 4:40
weighted 97% (0,29pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 17, Tháng 4, 2024, 5:44
weighted 96% (0,19pp)
41 / 41
AC
|
C++14
on 26, Tháng 4, 2025, 8:22
weighted 94% (0,14pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 7, Tháng 5, 2024, 12:24
weighted 91% (0,09pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 22, Tháng 4, 2024, 8:24
weighted 90% (0,09pp)
86 / 100
TLE
|
C++17
on 7, Tháng 5, 2024, 12:43
weighted 89% (0,08pp)
Atcoder (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1 | 0,300 / 0,300 |
Bedao Contest (0,386 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 24 - Non Palindrome | 0,086 / 0,100 |
| Bedao Regular Contest 13 - DELCHAR | 0,200 / 0,200 |
| Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber | 0,100 / 0,100 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,065 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 1 - LED | 0,065 / 0,100 |
Educational (0,150 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Educational Segment Tree Contest - ITLAZY | 0,150 / 0,150 |
Free Contest (0,380 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 82 - SEQ59 | 0,320 / 0,800 |
| Beginner Free Contest 29 - PREFIX | 0,060 / 0,060 |
HSG Quốc gia (0,080 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 08 Bài 2 - Lò cò | 0,080 / 0,080 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,168 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4 | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,008 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,470 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| dynamic LCA | 0,380 / 0,380 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Giá trị lớn nhất | 0,080 / 0,080 |
OI Style (0,130 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hàng cây | 0,130 / 0,130 |
Tin học trẻ (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,030 / 0,300 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |