bedao_g15_f
|
Bedao Grand Contest 15 - Fun Puzzle
|
Bedao Contest |
Interactive |
0,01 |
16,4% |
19
|
|
bedao_r18_a
|
Bedao Regular Contest 18 - DIV
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
17,7% |
798
|
|
bedao_r18_c
|
Bedao Regular Contest 18 - LAMPGAME
|
Bedao Contest |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...) |
0,30 |
32,2% |
408
|
|
bedao_r18_d
|
Bedao Regular Contest 18 - Thiết Kế Dự Án
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
8,7% |
89
|
|
bedao_r18_e
|
Bedao Regular Contest 18 - Thành phố đông dân nhất
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU) |
0,90 |
3,9% |
41
|
|
bedao_r18_f
|
Bedao Regular Contest 18 - Growing Carrot
|
Bedao Contest |
Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
29,8% |
74
|
|
bedao_r18_b
|
Bedao Regular Contest 18 - Hai dãy con
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn |
0,15 |
26,7% |
570
|
|
dovui_2024_c
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà
|
Chưa phân loại |
Bitwise, Tham lam |
0,10 |
18,7% |
56
|
|
dovui_2024_b
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi
|
Chưa phân loại |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
7,2% |
46
|
|
dovui_2024_a
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn
|
Chưa phân loại |
Số học |
0,01 |
4,4% |
29
|
|
bedao_m23_a
|
Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
27,9% |
771
|
|
bedao_m23_c
|
Bedao Mini Contest 23 - Số cô đơn
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
21,5% |
221
|
|
bedao_m23_d
|
Bedao Mini Contest 23 - Truy vấn ngẫu nhiên
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,35 |
31,2% |
120
|
|
bedao_m23_b
|
Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,20 |
29,3% |
626
|
|
bedao_m23_e
|
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT
|
Bedao Contest |
Chia căn (Sqrt Decomposition), Segment Tree (Interval Tree) |
0,40 |
21,2% |
193
|
|
vnoj_round_01_a
|
VNOJ Round 01 - THREE
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
30,9% |
975
|
|
vnoj_round_01_b
|
VNOJ Round 01 - GAMING
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
16,9% |
378
|
|
vnoj_round_01_c
|
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
15,3% |
230
|
|
vnoj_round_01_d
|
VNOJ Round 01 - OR PAIR
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
0,01 |
8,7% |
100
|
|
vnoj_round_01_e
|
VNOJ Round 01 - GCD
|
VNOJ Round |
Số học |
0,01 |
8,6% |
60
|
|
vnoj_round_01_f
|
VNOJ Round 01 - TREE PATH
|
VNOJ Round |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
17,4% |
75
|
|
th_thpt_20_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học |
0,05 |
21,7% |
1971
|
|
th_thpt_20_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
31,8% |
2014
|
|
th_thpt_20_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,20 |
13,6% |
519
|
|
th_thpt_20_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
32,2% |
1016
|
|
th_thpt_20_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ |
0,25 |
9,0% |
249
|
|
th_thpt_21_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
17,9% |
554
|
|
th_thpt_21_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Soạn Văn Bản
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
19,9% |
328
|
|
th_thpt_21_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Tham lam |
0,25 |
12,6% |
212
|
|
th_thpt_21_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học, Toán - adhoc |
0,30 |
13,9% |
311
|
|
th_thpt_21_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,35 |
23,0% |
153
|
|
th_thpt_22_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
40,9% |
779
|
|
th_thpt_22_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
38,0% |
888
|
|
th_thpt_22_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
25,4% |
859
|
|
th_thpt_22_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,25 |
30,1% |
502
|
|
th_thpt_22_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mario
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,30 |
22,0% |
206
|
|
tst23_a
|
TST 2023 - Bài 1
|
Team Selection Test |
Disjoint set (DSU), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,50 |
3,3% |
17
|
|
tst23_b
|
TST 2023 - Bài 2
|
Team Selection Test |
Số học, Toán - adhoc |
1,80 |
2,6% |
1
|
|
tst23_c
|
TST 2023 - Bài 3
|
Team Selection Test |
Interactive, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,20 |
5,1% |
25
|
|
tst23_d
|
TST 2023 - Bài 4
|
Team Selection Test |
Segment Tree (Interval Tree), Số học |
1,70 |
4,6% |
2
|
|
tst23_e
|
TST 2023 - Bài 5
|
Team Selection Test |
Constructive, Hình học |
1,80 |
9,1% |
1
|
|
tst23_f
|
TST 2023 - Bài 6
|
Team Selection Test |
Constructive, Interactive |
1,30 |
5,9% |
25
|
|
hp_thpt_21_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
60,9% |
2828
|
|
hp_thpt_21_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,10 |
11,9% |
841
|
|
hp_thpt_21_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
32,7% |
1199
|
|
hp_thpt_22_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
KMP, String (xâu nói chung) |
0,01 |
59,1% |
1797
|
|
hp_thpt_22_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,01 |
29,1% |
1035
|
|
hp_thpt_22_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
29,9% |
655
|
|
hp_thpt_23_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
38,9% |
2020
|
|
hp_thpt_23_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
70,6% |
2034
|
|