bedao_m20_d
|
Bedao Mini Contest 20 - Maze
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
15,4% |
167
|
|
bedao_m20_e
|
Bedao Mini Contest 20 - SumRange
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn, Quy hoạch động |
0,35 |
25,1% |
154
|
|
bedao_m20_f
|
Bedao Mini Contest 20 - Queries
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
13,8% |
82
|
|
geo_a
|
Góc của điểm trong hệ tọa độ cực
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
14,6% |
523
|
|
geo_b
|
Góc giữa hai vector
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
29,4% |
459
|
|
geo_c
|
Diện tích đa giác
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
32,9% |
680
|
|
geo_d
|
Phương trình đường phân giác
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
13,5% |
144
|
|
geo_e
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
31,4% |
571
|
|
geo_f
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
45,9% |
378
|
|
geo_g
|
Khoảng cách từ điểm đến tia
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
28,0% |
219
|
|
geo_h
|
Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
33,2% |
272
|
|
geo_i
|
Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
19,8% |
130
|
|
geo_j
|
Giao điểm hai đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
48,8% |
319
|
|
geo_k
|
Độ dài vector
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
60,6% |
547
|
|
geo_l
|
Đường thẳng đi qua 2 điểm
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
47,0% |
417
|
|
geo_m
|
Đường thẳng đi qua 1 điểm với vector pháp tuyến
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
56,3% |
265
|
|
geo_n
|
Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
28,3% |
143
|
|
geo_o
|
Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
75,9% |
548
|
|
geo_p
|
Kiểm tra điểm thuộc tia
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
20,8% |
186
|
|
geo_q
|
Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
21,4% |
270
|
|
geo_r
|
Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
54,7% |
250
|
|
geo_s
|
Khoảng cách giữa hai tia
|
Educational |
Hình học |
0,30 |
10,5% |
63
|
|
fct054_bquery
|
Free Contest Testing Round 54 - BQUERY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
41,0% |
161
|
|
fct054_incequal
|
Free Contest Testing Round 54 - INCEQUAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
65,7% |
397
|
|
fct054_haiqua
|
Free Contest Testing Round 54 - HAIQUA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
26,6% |
38
|
|
fct053_seq3n
|
Free Contest Testing Round 53 - SEQ3N
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
35,6% |
281
|
|
fct053_repalind
|
Free Contest Testing Round 53 - REPALIND
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
46,7% |
517
|
|
fct053_seqop
|
Free Contest Testing Round 53 - SEQOP
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
51,9% |
27
|
|
bedao_r16_a
|
Bedao Regular Contest 16 - Present Continuous
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
59,6% |
964
|
|
bedao_r16_b
|
Bedao Regular Contest 16 - MAXPROD
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,20 |
19,1% |
410
|
|
bedao_r16_c
|
Bedao Regular Contest 16 - Đá thủ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,30 |
61,0% |
821
|
|
bedao_r16_d
|
Bedao Regular Contest 16 - DOMINO
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
15,7% |
216
|
|
bedao_r16_e
|
Bedao Regular Contest 16 - Too Spicy...
|
Bedao Contest |
Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,80 |
8,7% |
96
|
|
bedao_r16_f
|
Bedao Regular Contest 16 - FINDSEQ
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
1,50 |
21,2% |
60
|
|
fc_ioipc2023_oddlike
|
Free Contest IOI Practice Contest 2023 - ODDLIKE
|
Free Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,70 |
13,1% |
11
|
|
fc_ioipc2023_bitseq
|
Free Contest IOI Practice Contest 2023 - BITSEQ
|
Free Contest |
Bitwise |
0,70 |
22,8% |
17
|
|
fc_ioipc2023_target
|
Free Contest IOI Practice Contest 2023 - TARGET
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
29,4% |
8
|
|
vpc23_a
|
Xếp chỗ ngồi
|
Viettel Programming Challenge |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
57,1% |
455
|
|
vpc23_b
|
Vận chuyển gạo
|
Viettel Programming Challenge |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,02 |
33,8% |
206
|
|
vpc23_c
|
Khảo sát dân cư
|
Viettel Programming Challenge |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
37,1% |
179
|
|
vpc23_d
|
Kết nối
|
Viettel Programming Challenge |
Cây khung nhỏ nhất |
0,20 |
13,9% |
46
|
|
vpc23_e
|
Nối vòng tay lớn
|
Viettel Programming Challenge |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,20 |
8,9% |
45
|
|
vpc23_f
|
Tách từ
|
Viettel Programming Challenge |
Quy hoạch động, Trie |
0,20 |
24,3% |
103
|
|
vpc23_g
|
Trạm phát sóng
|
Viettel Programming Challenge |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,20 |
16,7% |
48
|
|
vpc23_h
|
STORGE
|
Viettel Programming Challenge |
Tham lam |
0,50 |
33,8% |
68
|
|
vpc23_i
|
Hỗ trợ khách hàng 2
|
Viettel Programming Challenge |
Cặp ghép, Tìm kiếm nhị phân (Binary search), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,50 |
15,8% |
26
|
|
vpc23_j
|
Robot thông minh
|
Viettel Programming Challenge |
Output Only |
0,50 |
4,2% |
2
|
|
vnoicup23_final_a
|
xuanquang1999 và Quá trình chọn lọc đề bài
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,20 |
45,1% |
260
|
|
vnoicup23_final_b
|
TrungNotChung và công tác chuẩn bị kì thi
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,20 |
34,6% |
125
|
|
vnoicup23_final_c
|
ngfam làm Hoa Tiêu
|
VNOI Cup |
Chưa phân loại |
0,70 |
13,4% |
75
|
|