bedao_m21_a
|
Bedao Mini Contest 21 - Bút chì
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
27,3% |
674
|
|
bedao_m21_b
|
Bedao Mini Contest 21 - Tìm số
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt |
0,10 |
25,2% |
349
|
|
bedao_m21_c
|
Bedao Mini Contest 21 - Cắt dây
|
Bedao Contest |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,15 |
23,1% |
333
|
|
bedao_m21_d
|
Bedao Mini Contest 21 - Qua đường
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,25 |
14,7% |
49
|
|
bedao_m21_e
|
Bedao Mini Contest 21 - Hoán vị nghịch ngợm
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động |
0,35 |
13,5% |
73
|
|
bedao_m21_f
|
Bedao Mini Contest 21 - Dãy con so le dài nhất
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,45 |
29,0% |
62
|
|
ioi23_day2_beechtree
|
IOI 2023 - Ngày 2 - Bài 1 - Beech Tree
|
International Olympiad in Informatics |
Quy hoạch động trên cây |
1,90 |
30,3% |
19
|
|
ioi23_day2_overtaking
|
IOI 2023 - Ngày 2 - Bài 2 - Overtaking
|
International Olympiad in Informatics |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
1,50 |
21,9% |
14
|
|
ioi23_day2_robot
|
IOI 2023 - Ngày 2 - Bài 3 - Robot Contest
|
International Olympiad in Informatics |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
2,00 |
31,1% |
27
|
|
ioi23_day1_closing
|
IOI 2023 - Ngày 1 - Bài 1 - Closing Time
|
International Olympiad in Informatics |
Chưa phân loại |
1,50 |
24,7% |
35
|
|
ioi23_day1_longesttrip
|
IOI 2023 - Ngày 1 - Bài 2 - Longest Trip
|
International Olympiad in Informatics |
DFS / BFS, Đồ thị |
1,50 |
33,0% |
27
|
|
ioi23_day1_soccer
|
IOI 2023 - Ngày 1 - Bài 3 - Soccer Stadium
|
International Olympiad in Informatics |
Chưa phân loại |
1,90 |
27,3% |
18
|
|
fc149_final
|
Free Contest 149 - FINAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
18,7% |
83
|
|
fc149_vacation
|
Free Contest 149 - VACATION
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
58,4% |
752
|
|
fc149_simbin
|
Free Contest 149 - SIMBIN
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
27,1% |
28
|
|
fc149_brick
|
Free Contest 149 - BRICK
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
32,6% |
103
|
|
fc149_count
|
Free Contest 149 - COUNT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
11,9% |
399
|
|
bedao_m20_a
|
Bedao Mini Contest 20 - Spawn Egg
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
34,2% |
1119
|
|
bedao_m20_b
|
Bedao Mini Contest 20 - Hardest Problem
|
Bedao Contest |
Bitwise, Segment Tree (Interval Tree) |
0,25 |
16,3% |
298
|
|
bedao_m20_c
|
Bedao Mini Contest 20 - Unique Digits
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,25 |
21,3% |
309
|
|
bedao_m20_d
|
Bedao Mini Contest 20 - Maze
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
15,6% |
170
|
|
bedao_m20_e
|
Bedao Mini Contest 20 - SumRange
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn, Quy hoạch động |
0,35 |
24,9% |
157
|
|
bedao_m20_f
|
Bedao Mini Contest 20 - Queries
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
13,6% |
83
|
|
geo_a
|
Góc của điểm trong hệ tọa độ cực
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
14,9% |
530
|
|
geo_b
|
Góc giữa hai vector
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
30,2% |
464
|
|
geo_c
|
Diện tích đa giác
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
33,3% |
690
|
|
geo_d
|
Phương trình đường phân giác
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
14,4% |
147
|
|
geo_e
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
32,0% |
582
|
|
geo_f
|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
46,4% |
383
|
|
geo_g
|
Khoảng cách từ điểm đến tia
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
28,2% |
222
|
|
geo_h
|
Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
33,3% |
277
|
|
geo_i
|
Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
20,9% |
133
|
|
geo_j
|
Giao điểm hai đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,20 |
49,4% |
326
|
|
geo_k
|
Độ dài vector
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
61,0% |
556
|
|
geo_l
|
Đường thẳng đi qua 2 điểm
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
47,5% |
424
|
|
geo_m
|
Đường thẳng đi qua 1 điểm với vector pháp tuyến
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
56,8% |
270
|
|
geo_n
|
Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước
|
Educational |
Hình học |
0,25 |
29,7% |
150
|
|
geo_o
|
Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,10 |
76,0% |
561
|
|
geo_p
|
Kiểm tra điểm thuộc tia
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
20,5% |
191
|
|
geo_q
|
Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
21,6% |
278
|
|
geo_r
|
Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng
|
Educational |
Hình học |
0,15 |
55,9% |
254
|
|
geo_s
|
Khoảng cách giữa hai tia
|
Educational |
Hình học |
0,30 |
11,4% |
65
|
|
fct054_bquery
|
Free Contest Testing Round 54 - BQUERY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
41,3% |
165
|
|
fct054_incequal
|
Free Contest Testing Round 54 - INCEQUAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
65,6% |
408
|
|
fct054_haiqua
|
Free Contest Testing Round 54 - HAIQUA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
26,7% |
39
|
|
fct053_seq3n
|
Free Contest Testing Round 53 - SEQ3N
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
35,9% |
291
|
|
fct053_repalind
|
Free Contest Testing Round 53 - REPALIND
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
47,0% |
531
|
|
fct053_seqop
|
Free Contest Testing Round 53 - SEQOP
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
43,9% |
28
|
|
bedao_r16_a
|
Bedao Regular Contest 16 - Present Continuous
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
59,5% |
987
|
|
bedao_r16_b
|
Bedao Regular Contest 16 - MAXPROD
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,20 |
19,2% |
413
|
|