Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
Work | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 0,010 / 0,010 |