Phân tích điểm
75 / 100
TLE
|
PY3
on 5, Tháng 9, 2024, 6:05
weighted 100% (0,11pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 5, Tháng 9, 2024, 5:54
weighted 97% (0,05pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 5, Tháng 9, 2024, 5:44
weighted 96% (0,05pp)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,212 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,112 / 0,150 |
ICPC (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,090 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |