Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++17
on 16, Tháng 11, 2024, 13:37
weighted 100% (1,50pp)
61 / 61
AC
|
C++17
on 3, Tháng 12, 2024, 18:15
weighted 99% (1,38pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 19, Tháng 4, 2025, 15:20
weighted 97% (1,32pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 4, Tháng 12, 2024, 15:12
weighted 96% (1,24pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 5, Tháng 12, 2024, 15:07
weighted 94% (1,18pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 4, Tháng 3, 2025, 17:31
weighted 93% (1,11pp)
60 / 60
AC
|
C++17
on 16, Tháng 11, 2024, 14:49
weighted 90% (0,90pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 30, Tháng 9, 2024, 3:11
weighted 89% (0,89pp)
Bedao Contest (1,860 điểm)
COCI (2,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2019/2020 - Contest 3 - Drvca | 1,400 / 1,400 |
COCI 2020/2021 - Contest 6 - Index | 1,500 / 1,500 |
Educational (0,810 điểm)
Free Contest (2,610 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 66 - GCDQUERY | 1,250 / 1,250 |
Free Contest 100 - TREETRIP | 1,360 / 1,360 |
HSG Quốc gia (4,030 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
ICPC (2,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Permutation counting | 0,980 / 0,980 |
Harbingers | 1,030 / 1,030 |
OI Style (1,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cái túi 2 | 0,690 / 0,690 |
Chuyên gia ruồi | 0,410 / 0,410 |
Lubenica | 0,200 / 0,200 |
VNOI Cup (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
Stonk | 0,400 / 0,400 |
VNOI Online (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |