Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
on 19, Tháng 8, 2025, 12:27
weighted 100% (0,70pp)
50 / 100
TLE
|
C++17
on 24, Tháng 12, 2025, 5:27
weighted 96% (0,19pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 23, Tháng 10, 2025, 6:02
weighted 94% (0,19pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 19, Tháng 8, 2025, 10:25
weighted 93% (0,19pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 15, Tháng 8, 2025, 7:16
weighted 90% (0,13pp)
Bedao Contest (0,550 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 07 - RATE | 0,140 / 0,140 |
| Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT | 0,200 / 0,400 |
| Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | 0,010 / 0,010 |
| Bedao Regular Contest 09 - RIDDLE | 0,200 / 0,200 |
Chưa phân loại (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| SGraph | 0,200 / 0,200 |
Educational (0,044 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xenia and Tree | 0,010 / 0,010 |
| Du lịch | 0,004 / 0,010 |
| CÂY KHUNG NHỎ NHẤT | 0,010 / 0,010 |
| Đổ xăng | 0,010 / 0,010 |
| Subtree Queries | 0,010 / 0,010 |
Educational Codeforces (0,012 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge | 0,012 / 0,600 |
Free Contest (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest Testing Round 27.5 - NAME | 0,700 / 0,700 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,017 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà | 0,017 / 0,350 |
OI Style (1,009 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tiền tố và hậu tố | 0,023 / 0,230 |
| Dạo chơi đồng cỏ | 0,130 / 0,130 |
| Du lịch | 0,700 / 0,700 |
| Dãy con chung | 0,156 / 0,740 |
Olympic Sinh Viên (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2019 - Chuyên tin - Khu công nghiệp | 0,200 / 0,200 |
USACO (0,033 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2019 - Feb - Silver - The Great Revegetation | 0,033 / 0,200 |
Viettel Programming Challenge (0,140 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Kết nối | 0,140 / 0,200 |