Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
bedao_r18_c Bedao Regular Contest 18 - LAMPGAME Bedao Contest 0,30 31,6% 391
bedao_r18_d Bedao Regular Contest 18 - Thiết Kế Dự Án Bedao Contest 0,50 8,6% 87
bedao_r18_e Bedao Regular Contest 18 - Thành phố đông dân nhất Bedao Contest 0,90 3,8% 40
bedao_r18_f Bedao Regular Contest 18 - Growing Carrot Bedao Contest 1,00 29,5% 71
bedao_r18_b Bedao Regular Contest 18 - Hai dãy con Bedao Contest 0,15 26,4% 556
dovui_2024_c Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà Chưa phân loại 0,10 18,5% 55
dovui_2024_b Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi Chưa phân loại 0,01 6,6% 42
dovui_2024_a Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn Chưa phân loại 0,01 4,1% 25
bedao_m23_a Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng Bedao Contest 0,10 27,9% 756
bedao_m23_c Bedao Mini Contest 23 - Số cô đơn Bedao Contest 0,35 21,5% 217
bedao_m23_d Bedao Mini Contest 23 - Truy vấn ngẫu nhiên Bedao Contest 0,35 31,1% 118
bedao_m23_b Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ Bedao Contest 0,20 29,1% 616
bedao_m23_e Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT Bedao Contest 0,40 21,0% 186
vnoj_round_01_a VNOJ Round 01 - THREE VNOJ Round 0,01 30,8% 968
vnoj_round_01_b VNOJ Round 01 - GAMING VNOJ Round 0,01 16,8% 375
vnoj_round_01_c VNOJ Round 01 - PRIME MEAN VNOJ Round 0,01 15,1% 228
vnoj_round_01_d VNOJ Round 01 - OR PAIR VNOJ Round 0,01 8,6% 99
vnoj_round_01_e VNOJ Round 01 - GCD VNOJ Round 0,01 8,5% 59
vnoj_round_01_f VNOJ Round 01 - TREE PATH VNOJ Round 0,01 16,8% 71
th_thpt_20_a HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 21,1% 1894
th_thpt_20_b HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 31,3% 1934
th_thpt_20_c HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số HSG Tỉnh/Thành phố 0,20 13,5% 483
th_thpt_20_d HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 32,0% 965
th_thpt_20_e HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 8,8% 236
th_thpt_21_a HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19 HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 17,3% 520
th_thpt_21_b HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Soạn Văn Bản HSG Tỉnh/Thành phố 0,15 19,8% 309
th_thpt_21_c HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Mua Quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 12,9% 202
th_thpt_21_d HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt HSG Tỉnh/Thành phố 0,30 14,1% 292
th_thpt_21_e HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà HSG Tỉnh/Thành phố 0,35 22,6% 141
th_thpt_22_a HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 40,0% 723
th_thpt_22_b HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo HSG Tỉnh/Thành phố 0,05 37,5% 839
th_thpt_22_c HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã HSG Tỉnh/Thành phố 0,15 24,7% 788
th_thpt_22_d HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY HSG Tỉnh/Thành phố 0,25 29,0% 458
th_thpt_22_e HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mario HSG Tỉnh/Thành phố 0,30 21,7% 191
hp_thpt_21_a HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 60,6% 2747
hp_thpt_21_b HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,10 11,6% 812
hp_thpt_21_c HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 32,4% 1159
hp_thpt_22_a HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 59,4% 1714
hp_thpt_22_b HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 28,7% 994
hp_thpt_22_c HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 29,7% 627
hp_thpt_23_a HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 38,6% 1957
hp_thpt_23_b HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 71,3% 1963
hp_thpt_23_c HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 11,7% 1137
hp_thpt_23_d HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4 HSG Tỉnh/Thành phố 0,01 23,4% 1016
sqrt2_a Dynamic Connectivity Educational 0,50 22,5% 151
sqrt2_b Line Queries Educational 0,80 18,2% 45
sqrt2_c Tập con Educational 0,70 27,0% 93
sqrt2_d Minimum Distance Educational 0,70 30,6% 90
sqrt2_e DeMen100ns và thành phố Educational 0,50 28,3% 75
sqrt2_f Subset Sums Educational 1,00 16,9% 80