Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Phú Trọng | 140,56 | 1238 | |
2 | Trần Thiên Phúc | 89,59 | 473 | |
3 | Châu Tấn Phát | 84,85 | 456 | |
4 | 63,56 | 386 | ||
5 | Bùi Hữu Nhật Minh | 63,51 | 375 | |
6 | Nguyễn Minh Tường | 60,76 | 278 | |
7 | Trần Đức Khải | 60,70 | 297 | |
8 | Quân Hoàng | 52,83 | 214 | |
9 | Khôi Nguyên | 51,16 | 189 | |
10 | 46,67 | 160 | ||
11 | Lê Nguyễn Minh Khôi | 44,61 | 124 | |
12 | Văn Nguyễn Đăng Khôi 2009 | 44,22 | 119 | |
13 | 09_10CTI_Nguyễn Hoàng Hùng | 42,87 | 241 | |
14 | Vũ Gia Bảo | 42,12 | 198 | |
15 | Phạm Văn Minh Phúc | 40,71 | 199 | |
16 | Thủy cẩu | 37,94 | 153 | |
17 | 22.CTi_Nguyễn Vạn Đăng Thành | 37,35 | 106 | |
18 | Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền | 36,94 | 129 | |
19 | Nguyễn Xuân Minh | 34,96 | 93 | |
20 | Tran Huu Phuoc | 29,39 | 115 | |
21 | 06 CTin Le Duc Khanh Dang | 27,79 | 79 | |
22 | Lê Trọng Bảo | 27,54 | 82 | |
23 | 11.CTi_Nguyễn Hồng Anh Khôi | 27,34 | 109 | |
24 | Pham Phúc Hoàng | 27,13 | 112 | |
25 | HIeu | 24,08 | 77 | |
26 | 21,49 | 112 | ||
27 | Nguyen Vu An Vuong | 20,68 | 62 | |
28 | 10.CTi_Nguyễn Nam Kha | 20,44 | 89 | |
29 | Phan Minh Đức | 18,39 | 80 | |
30 | 21_CTin_Minh Tan Nguyen Le | 16,72 | 63 | |
31 | 17.CTI Nguyễn Minh Nhật Nam | 15,53 | 56 | |
32 | T92425_Kiều Đức Phát | 13,62 | 53 | |
33 | Nguyễn Đường Gia Truyền | 11,90 | 31 | |
34 | Nguyen Thai Duong | 11,24 | 55 | |
35 | T92425_Trần Viết Khánh An | 10,96 | 42 | |
36 | Ngo Anh Hieu | 10,21 | 48 | |
37 | Trần Bảo Anh | 10,04 | 36 | |
38 | Phan Quang Minh | 9,90 | 35 | |
39 | Lê Minh Tiến | 9,75 | 23 | |
40 | Đặng Hữu Quốc | 9,19 | 31 | |
41 | Đoàn Thiên An | 8,44 | 43 | |
42 | Nguyễn Trọng Thái Sơn | 8,32 | 44 | |
43 | Hà Gia An | 8,30 | 73 | |
44 | Lã Tuấn Khang | 8,22 | 42 | |
45 | Nguyen thao | 7,03 | 24 | |
46 | 23_CTIN_DaoDucVinh | 6,87 | 28 | |
47 | Nguyễn Phước Quý Nguyên | 6,83 | 25 | |
48 | 15.CTi-Vũ Nguyễn Bình Minh | 6,70 | 31 | |
49 | Nguyen Tuan Anh | 6,68 | 19 | |
50 | Trần Đăng Khoa | 6,58 | 26 | |
51 | helo | 6,55 | 21 | |
52 | 6,39 | 29 | ||
53 | Lê Minh Khải | 6,38 | 22 | |
54 | Tran Gia Huy | 6,07 | 24 | |
55 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
56 | schizocatto | 5,80 | 23 | |
57 | 19.CTin.Trần Minh Quân | 5,74 | 21 | |
58 | 5.CTi_Lê Nhật Du | 5,62 | 34 | |
59 | 5,37 | 9 | ||
60 | 07_10CTin_Nguyễn Minh Đăng | 5,25 | 31 | |
61 | Võ Tấn Khoa | 5,24 | 29 | |
62 | Hồ Minh Quý | 5,04 | 13 | |
63 | Đào Tuấn Sơn | 5,03 | 13 | |
64 | Đào Ngọc Minh Tâm | 4,47 | 20 | |
65 | Bùi Tấn Dũng | 4,43 | 20 | |
66 | Nguyen Khai Hung | 4,40 | 8 | |
67 | T92425_NGUYỄN HỒNG ANH | 4,20 | 15 | |
68 | 24.CTi_Trần Nguyễn Hải Yến | 4,13 | 22 | |
69 | Trần Minh Khôi | 4,13 | 22 | |
70 | Bùi Minh Triết | 4,10 | 11 | |
71 | Đoàn Tuấn Minh | 4,01 | 16 | |
72 | Lê Minh Trung | 3,70 | 12 | |
73 | 1.CTI-THÁI NGUYỄN NGỌC BẢO | 3,65 | 13 | |
74 | Lê Khánh Long | 3,62 | 25 | |
75 | T92425_Nguyễn Duy Minh | 3,60 | 21 | |
76 | 12.Cti_Hoàng Tuấn Kiệt | 3,44 | 21 | |
77 | Văn Minh Gia Phúc | 3,36 | 9 | |
78 | 3,34 | 13 | ||
79 | T92425_Nguyễn Tấn Hoàng | 3,32 | 18 | |
80 | 18.CTi.Phạm Du Thục Nghi | 3,23 | 23 | |
81 | PHAN THIÊN MINH | 3,11 | 20 | |
82 | 16_10CTi_Tương Bá Nam | 2,98 | 16 | |
83 | huytruong | 2,96 | 14 | |
84 | 2,86 | 16 | ||
85 | 04_CTI _Nguyễn Lê Thành Danh | 2,82 | 20 | |
86 | 14.CTi-Lê Thiên Long | 2,80 | 16 | |
87 | 08.CTi-Trần Nguyễn Khánh Hân | 2,80 | 11 | |
88 | T92425_Hà Nguyễn Minh Trí | 2,70 | 14 | |
89 | T92425_Trần Thái Bảo | 2,70 | 17 | |
90 | lemon | 2,67 | 12 | |
91 | T92425_QUỲNH LAM | 2,56 | 16 | |
92 | T92425_Phạm Gia Huy | 2,55 | 18 | |
93 | PhamBaoAn | 2,48 | 15 | |
94 | AC_An | 2,45 | 12 | |
95 | T92425_TRI NAM AN | 2,43 | 15 | |
96 | HỒNG TÚ QUỲNH | 2,41 | 14 | |
97 | T92425_Trần Đại Khang | 2,39 | 16 | |
98 | Nguyễn Lê Thái Bảo | 2,37 | 9 | |
99 | Đỗ Đăng Khoa | 2,37 | 6 | |
100 | 3_CTI_Nguyễn Việt Cường | 2,33 | 15 |