Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Phú Trọng | 140,31 | 1233 | |
2 | Trần Thiên Phúc | 89,59 | 473 | |
3 | Châu Tấn Phát | 84,85 | 456 | |
4 | Bùi Hữu Nhật Minh | 63,51 | 375 | |
5 | 62,19 | 372 | ||
6 | Trần Đức Khải | 60,47 | 296 | |
7 | Nguyễn Minh Tường | 58,69 | 273 | |
8 | Quân Hoàng | 51,31 | 207 | |
9 | Khôi Nguyên | 51,16 | 189 | |
10 | 46,67 | 160 | ||
11 | 09_10CTI_Nguyễn Hoàng Hùng | 42,87 | 241 | |
12 | Lê Nguyễn Minh Khôi | 42,29 | 118 | |
13 | Vũ Gia Bảo | 41,93 | 195 | |
14 | Phạm Văn Minh Phúc | 40,71 | 199 | |
15 | Văn Nguyễn Đăng Khôi 2009 | 39,21 | 102 | |
16 | Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền | 36,94 | 129 | |
17 | Thủy cẩu | 36,63 | 153 | |
18 | 22.CTi_Nguyễn Vạn Đăng Thành | 36,59 | 104 | |
19 | Nguyễn Xuân Minh | 34,96 | 93 | |
20 | Tran Huu Phuoc | 29,39 | 115 | |
21 | Lê Trọng Bảo | 27,54 | 82 | |
22 | 11.CTi_Nguyễn Hồng Anh Khôi | 27,28 | 108 | |
23 | Pham Phúc Hoàng | 27,13 | 112 | |
24 | 06 CTin Le Duc Khanh Dang | 27,10 | 77 | |
25 | HIeu | 23,95 | 76 | |
26 | 21,49 | 112 | ||
27 | Nguyen Vu An Vuong | 20,68 | 62 | |
28 | 10.CTi_Nguyễn Nam Kha | 19,86 | 87 | |
29 | Phan Minh Đức | 18,39 | 80 | |
30 | 21_CTin_Minh Tan Nguyen Le | 15,67 | 54 | |
31 | T92425_Kiều Đức Phát | 12,95 | 46 | |
32 | Nguyễn Đường Gia Truyền | 11,90 | 31 | |
33 | 17.CTI Nguyễn Minh Nhật Nam | 11,29 | 48 | |
34 | Nguyen Thai Duong | 11,24 | 55 | |
35 | Ngo Anh Hieu | 10,21 | 48 | |
36 | Trần Bảo Anh | 10,04 | 36 | |
37 | Phan Quang Minh | 9,90 | 35 | |
38 | Lê Minh Tiến | 9,75 | 23 | |
39 | Đặng Hữu Quốc | 9,19 | 31 | |
40 | T92425_Trần Viết Khánh An | 9,17 | 35 | |
41 | Đoàn Thiên An | 8,44 | 43 | |
42 | Nguyễn Trọng Thái Sơn | 8,32 | 44 | |
43 | Hà Gia An | 8,30 | 73 | |
44 | Lã Tuấn Khang | 8,22 | 42 | |
45 | Nguyen thao | 7,03 | 24 | |
46 | Nguyen Tuan Anh | 6,68 | 19 | |
47 | Trần Đăng Khoa | 6,58 | 26 | |
48 | helo | 6,55 | 21 | |
49 | 6,39 | 29 | ||
50 | Lê Minh Khải | 6,38 | 22 | |
51 | Nguyễn Phước Quý Nguyên | 6,08 | 23 | |
52 | Tran Gia Huy | 6,07 | 24 | |
53 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
54 | schizocatto | 5,80 | 23 | |
55 | 19.CTin.Trần Minh Quân | 5,74 | 21 | |
56 | 5.CTi_Lê Nhật Du | 5,55 | 33 | |
57 | 5,37 | 9 | ||
58 | 07_10CTin_Nguyễn Minh Đăng | 5,25 | 31 | |
59 | Hồ Minh Quý | 5,04 | 13 | |
60 | Đào Tuấn Sơn | 5,03 | 13 | |
61 | Đào Ngọc Minh Tâm | 4,47 | 20 | |
62 | Bùi Tấn Dũng | 4,43 | 20 | |
63 | Nguyen Khai Hung | 4,40 | 8 | |
64 | 15.CTi-Vũ Nguyễn Bình Minh | 4,24 | 22 | |
65 | Trần Minh Khôi | 4,13 | 22 | |
66 | Bùi Minh Triết | 4,10 | 11 | |
67 | Đoàn Tuấn Minh | 4,01 | 16 | |
68 | Lê Minh Trung | 3,70 | 12 | |
69 | 1.CTI-THÁI NGUYỄN NGỌC BẢO | 3,65 | 13 | |
70 | 23_CTIN_DaoDucVinh | 3,62 | 17 | |
71 | 12.Cti_Hoàng Tuấn Kiệt | 3,44 | 21 | |
72 | Văn Minh Gia Phúc | 3,36 | 9 | |
73 | 3,34 | 13 | ||
74 | 18.CTi.Phạm Du Thục Nghi | 3,23 | 23 | |
75 | 16_10CTi_Tương Bá Nam | 2,98 | 16 | |
76 | huytruong | 2,96 | 14 | |
77 | 2,86 | 16 | ||
78 | 04_CTI _Nguyễn Lê Thành Danh | 2,82 | 20 | |
79 | 24.CTi_Trần Nguyễn Hải Yến | 2,81 | 17 | |
80 | 14.CTi-Lê Thiên Long | 2,80 | 16 | |
81 | 08.CTi-Trần Nguyễn Khánh Hân | 2,80 | 11 | |
82 | T92425_NGUYỄN HỒNG ANH | 2,79 | 8 | |
83 | T92425_Nguyễn Duy Minh | 2,72 | 14 | |
84 | lemon | 2,67 | 12 | |
85 | AC_An | 2,45 | 12 | |
86 | T92425_Nguyễn Tấn Hoàng | 2,41 | 11 | |
87 | Võ Tấn Khoa | 2,38 | 18 | |
88 | Nguyễn Lê Thái Bảo | 2,37 | 9 | |
89 | 3_CTI_Nguyễn Việt Cường | 2,33 | 15 | |
90 | Võ Phương An | 2,31 | 17 | |
91 | Lê Khánh Long | 2,31 | 12 | |
92 | 2,28 | 11 | ||
93 | 13 CTI_Trần Tuấn Kiệt | 2,25 | 11 | |
94 | 20.CTi_Trần Minh Tâm | 2,24 | 14 | |
95 | Phan Hoàng Quyên | 2,14 | 9 | |
96 | Đỗ Đăng Khoa | 2,07 | 5 | |
97 | Nguyen Doan Hai Tuan | 2,05 | 10 | |
98 | T92425_QUỲNH LAM | 2,04 | 12 | |
99 | Phan Khánh Lâm | 2,01 | 7 | |
100 | PHAN THIÊN MINH | 1,98 | 11 |