Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân Minh | 30,19 | 85 | |
2 | Trần Thiên Phúc | 85,75 | 420 | |
3 | Lê Phú Trọng | 118,67 | 960 | |
4 | Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền | 32,78 | 119 | |
5 | Thủy cẩu | 34,69 | 145 | |
6 | Châu Tấn Phát | 66,95 | 331 | |
7 | Nguyễn Trọng Thái Sơn | 7,92 | 40 | |
8 | Nguyễn Minh Tường | 44,58 | 199 | |
9 | 45,92 | 151 | ||
10 | Vũ Gia Bảo | 16,76 | 57 | |
11 | ninh | 30,28 | 100 | |
12 | Hồ Tuấn Đạt | 9,71 | 31 | |
13 | Quân Hoàng | 27,39 | 115 | |
14 | HIeu | 18,31 | 51 | |
15 | Lê Minh Tiến | 9,75 | 23 | |
16 | Phan Quang Minh | 9,61 | 32 | |
17 | Bùi Hữu Nhật Minh | 57,53 | 310 | |
18 | Phạm Văn Minh Phúc | 38,72 | 190 | |
19 | Phan Minh Đức | 18,15 | 77 | |
20 | Nguyễn Đường Gia Truyền | 11,76 | 31 | |
21 | schizocatto | 5,75 | 22 | |
22 | Lê Trọng Bảo | 21,30 | 64 | |
23 | helo | 6,19 | 19 | |
24 | Nguyễn Công Hưng | 0,58 | 5 | |
25 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
26 | Nguyen thao | 6,28 | 22 | |
27 | 21,49 | 112 | ||
28 | Nguyễn Mạnh Hùng | 0,24 | 1 | |
29 | Văn Minh Gia Phúc | 1,43 | 4 | |
30 | Lê Minh Khải | 4,69 | 16 | |
31 | 12,86 | 48 | ||
32 | Văn Nguyễn Đăng Khôi 2009 | 7,45 | 26 | |
33 | Lê Minh Trung | 0,00 | 0 | |
34 | Lê Gia Hưng | 0,25 | 1 | |
35 | 1,35 | 6 | ||
36 | 3,34 | 13 | ||
37 | thao suong | 0,00 | 0 | |
38 | Hà Gia An | 8,30 | 73 | |
39 | Ngo Anh Hieu | 10,21 | 48 | |
40 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 0,00 | 0 | |
40 | Phạm Nguyễn Đăng Trí | 0,00 | 0 | |
42 | Nguyễn Duy Đạt | 0,35 | 1 | |
43 | 0,00 | 0 | ||
44 | Nguyễn Trung Nam | 1,31 | 4 | |
45 | Trần Đăng Khoa | 1,88 | 7 | |
46 | Nguyễn Lê Thái Bảo | 2,37 | 9 | |
47 | Nguyen Minh Duc | 0,63 | 2 | |
48 | Nguyen Doan Hai Tuan | 1,06 | 2 | |
49 | Lưu Nguyễn Thiên Ân | 0,00 | 0 | |
49 | Lưu Võ Phúc Nguyên | 0,00 | 0 | |
49 | 0,00 | 0 | ||
52 | Đào Tuấn Sơn | 5,03 | 13 | |
53 | Nguyễn Bảo Phúc | 0,27 | 2 | |
54 | Hồ Minh Quý | 2,46 | 6 | |
55 | Nguyễn Phạm Hữu Bình | 0,55 | 1 | |
56 | Đào Ngọc Minh Tâm | 4,47 | 20 | |
57 | 0,62 | 2 | ||
58 | Nguyễn Tùng Bách | 0,75 | 1 | |
59 | Phạm Quỳnh Minh Thư | 0,00 | 0 | |
59 | Lê Anh Quân | 0,00 | 0 | |
61 | Nguyễn Quý Cường | 0,10 | 1 | |
62 | Nguyễn Minh Thái | 0,00 | 0 | |
62 | VÕ TUẤN KIỆT | 0,00 | 0 | |
62 | Trần Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
65 | Trần Bá Kiệt | 0,11 | 1 | |
66 | Đỗ Kiên Tuệ | 0,06 | 1 | |
67 | MAI MINH TUẤN | 0,66 | 4 | |
68 | Phan Hoàng Quyên | 0,00 | 0 | |
68 | Đặng Quang Thiện | 0,00 | 0 | |
68 | Bùi Công Thiện | 0,00 | 0 | |
71 | Vũ Hoài An | 0,69 | 4 | |
72 | Bùi Gia Khánh | 0,06 | 1 | |
73 | Nguyen Dao Nguyen | 1,21 | 7 | |
74 | Phạm Thời Ngô Huy | 0,75 | 9 | |
75 | Lưu Mai Phương | 0,34 | 2 | |
76 | Lê Minh Quân | 0,00 | 0 | |
76 | Lâm Duy Hưng | 0,00 | 0 | |
78 | Nguyen Tuan Anh | 6,68 | 19 | |
79 | Hoàng Đức Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
79 | Đỗ Đức Phúc Thịnh | 0,00 | 0 | |
81 | Vo Hung Thinh | 0,54 | 3 | |
82 | 0,00 | 0 | ||
83 | Trần Bảo Anh | 10,04 | 36 | |
84 | Lê Đức Khánh Đăng | 0,00 | 0 | |
84 | 0,00 | 0 | ||
84 | Nguyen Huynh Khanh Nhu | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyen Thai Duong | 4,02 | 16 | |
88 | Ngô Minh Cường | 0,14 | 1 | |
89 | Pham Phúc Hoàng | 26,46 | 110 | |
90 | Lưu Khang Thịnh | 0,00 | 0 | |
90 | Mai Nhat Kha | 0,00 | 0 | |
92 | Lã Tuấn Khang | 7,85 | 39 | |
93 | Nguyễn Lê Kỳ Anh - 9A5 | 0,00 | 0 | |
94 | Lê Hồ Minh Quân | 0,35 | 1 | |
95 | Đoàn Dương Tuấn Anh - 9A2 | 0,00 | 0 | |
95 | Lê Phước Thịnh - 9A10 | 0,00 | 0 | |
95 | Lương Trí Thiện | 0,00 | 0 | |
98 | Trương Minh Triết | 1,46 | 7 | |
99 | Lê Sơn Tùng | 0,00 | 0 | |
99 | Nguyễn Hoàng Quân | 0,00 | 0 |