Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Minh Cường | 0,14 | 1 | |
1 | Bùi Quốc Đạt | 0,14 | 1 | |
3 | 0,14 | 2 | ||
4 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 0,13 | 1 | |
5 | Trần Bá Kiệt | 0,11 | 1 | |
5 | Phạm Đức Tiến | 0,11 | 1 | |
7 | Nguyễn Quý Cường | 0,10 | 1 | |
8 | Đỗ Kiên Tuệ | 0,06 | 1 | |
8 | Bùi Gia Khánh | 0,06 | 1 | |
8 | 0,06 | 1 | ||
11 | thao suong | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Nguyễn Đăng Trí | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Lưu Nguyễn Thiên Ân | 0,00 | 0 | |
11 | Lưu Võ Phúc Nguyên | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Phạm Quỳnh Minh Thư | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Anh Quân | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Minh Thái | 0,00 | 0 | |
11 | VÕ TUẤN KIỆT | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
11 | Phan Hoàng Quyên | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Quang Thiện | 0,00 | 0 | |
11 | Bùi Công Thiện | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Minh Quân | 0,00 | 0 | |
11 | Lâm Duy Hưng | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Đức Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Đức Phúc Thịnh | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Lê Đức Khánh Đăng | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Nguyen Huynh Khanh Nhu | 0,00 | 0 | |
11 | Lưu Khang Thịnh | 0,00 | 0 | |
11 | Mai Nhat Kha | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Lê Kỳ Anh - 9A5 | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Dương Tuấn Anh - 9A2 | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Phước Thịnh - 9A10 | 0,00 | 0 | |
11 | Lương Trí Thiện | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Sơn Tùng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
11 | Đinh Công Tùng Quân | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Tran Anh Khoi | 0,00 | 0 | |
11 | LUU CHINH KHIEM | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Nguyên Khang | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Minh Quân | 0,00 | 0 | |
11 | Trịnh Thiên Phước | 0,00 | 0 | |
11 | Huỳnh Hải Nam | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Bá Tùng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thành Trung | 0,00 | 0 | |
11 | nguyen minh tri | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Ngọc Bảo Trân | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyen Tran Mai Bach | 0,00 | 0 | |
11 | Trần An Khánh | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Gia Hào | 0,00 | 0 | |
11 | nguyen minh tri | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Anh Khôi | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thái Bình | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đình Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Ngô Duy Phú | 0,00 | 0 | |
11 | songha | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Cao Trọng Nghĩa | 0,00 | 0 | |
11 | Tô Gia Hiếu | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Nguyễn Đức Khang | 0,00 | 0 | |
11 | Do Nguyen Viet Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Lê Quang Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Phước Khoa | 0,00 | 0 | |
11 | Hà Nguyễn Minh Trí | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Trí Dũng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Nhật Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Võ Hữu Trí | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Khắc Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
11 | ngô bảo hoài nhơn | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Hữu Quốc | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thiên An | 0,00 | 0 | |
11 | Lưu Võ Phúc Nguyên | 0,00 | 0 | |
11 | Phan Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
11 | Phan Tấn Bảo | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Việt Cường | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Minh Trung | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Triều Hy | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Lê Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Du Thục Nghi | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Việt Cường | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Gia Phụng | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | LeHaiNam | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Gia Thịnh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Gia Thịnh | 0,00 | 0 | |
11 | Kiều Minh Chính | 0,00 | 0 | |
11 | 0,00 | 0 | ||
11 | Nguyễn Huy Khang | 0,00 | 0 | |
11 | Trương Hoàng Tấn Đức | 0,00 | 0 | |
11 | Kiều Đức Phát | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Minh Huy | 0,00 | 0 |