Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
11201 | Nguyễn Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
11201 | Lê Đăng Dương | 0,00 | 0 | |
11201 | Nguyễn Mạnh Huy | 0,00 | 0 | |
11204 | 114tinanhnguyenkhactuan | 0,91 | 6 | |
11205 | k114tindangnhatnam | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Hữu Vinh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Phú Minh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Đức Anh | 0,00 | 0 | |
11205 | Lâm Gia Bảo 10 tin 114 | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Viết Trung | 0,00 | 0 | |
11205 | Phạm Gia Khánh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Đức Nguyên | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Lê Nam K114Tin | 0,00 | 0 | |
11205 | Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
11205 | Lê Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
11205 | Pham Tat Dat | 0,00 | 0 | |
11205 | Hoàng Ánh Dương | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Bảo Phong | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Bá Minh Đức | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
11205 | 114tintramtranquynh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Hà Linh | 0,00 | 0 | |
11205 | 0,00 | 0 | ||
11205 | Nguyễn Hà Linh | 0,00 | 0 | |
11205 | Đinh Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Hữu Vinh | 0,00 | 0 | |
11205 | linh nguyễn | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
11205 | Trần Đức Trí | 0,00 | 0 | |
11205 | 114tinhoangyen | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Phú Minh | 0,00 | 0 | |
11205 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
11233 | Nguyễn Đức Nhật Minh | 2,55 | 14 | |
11234 | Nguyễn Duy Đức | 0,00 | 0 | |
11234 | Phùng Tuấn Tài | 0,00 | 0 | |
11234 | 0,00 | 0 | ||
11234 | 0,00 | 0 | ||
11234 | Phùng Tuấn Tài | 0,00 | 0 | |
11234 | Hà Việt Thành | 0,00 | 0 | |
11240 | Trần Đình Trí | 0,62 | 2 | |
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | Nguyễn Khôi Nguyên | 0,00 | 0 | |
11241 | Trần Anh Quốc | 0,00 | 0 | |
11241 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,00 | 0 | |
11241 | Nguyễn Hoàng Trung | 0,00 | 0 | |
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | 0,00 | 0 | ||
11241 | Vũ Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
11241 | Nguyễn Tuấn Hùng | 0,00 | 0 | |
11241 | havietthanh114.tin | 0,00 | 0 | |
11241 | 0,00 | 0 | ||
11255 | Ngo Huu Manh Khanh | 0,15 | 1 | |
11256 | 2,46 | 5 | ||
11257 | 0,00 | 0 | ||
11257 | 0,00 | 0 | ||
11257 | Lê Đăng Dương | 0,00 | 0 | |
11260 | ducle1701 | 1,14 | 5 | |
11261 | Phạm Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
11262 | Đinh Thị Lan Anh | 0,70 | 2 | |
11263 | Tin21_Trần Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
11263 | Tin21_Trần Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
11263 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
11266 | Tin21_Trần Quốc Huy | 0,76 | 0 | |
11267 | 0,00 | 0 | ||
11267 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
11267 | 0,00 | 0 | ||
11267 | 0,00 | 0 | ||
11267 | 0,00 | 0 | ||
11267 | Đặng Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
11273 | trần anh trung | 0,90 | 1 | |
11274 | 0,00 | 0 | ||
11274 | 0,00 | 0 | ||
11274 | Lê Thu Huyền | 0,00 | 0 | |
11274 | Nguyễn Minh Tùng | 0,00 | 0 | |
11278 | Ha Huy Hoang | 1,08 | 3 | |
11279 | 0,00 | 0 | ||
11279 | 0,00 | 0 | ||
11279 | Nguyễn Thành Trung | 0,00 | 0 | |
11279 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
11279 | Phạm Nguyễn Huy Tuấn | 0,00 | 0 | |
11279 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 0,00 | 0 | |
11279 | Mai Dương Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
11279 | Nguyễn Lâm Tùng | 0,00 | 0 | |
11279 | Phạm Minh Bách | 0,00 | 0 | |
11279 | Nguyễn Việt Anh | 0,00 | 0 | |
11279 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 0,00 | 0 | |
11279 | Phạm Minh Tùng | 0,00 | 0 | |
11279 | Le Thuong Phat | 0,00 | 0 | |
11279 | Trần Quang Huy | 0,00 | 0 | |
11279 | Trần Đức Bình | 0,00 | 0 | |
11279 | Phạm Đoàn Tiến Vũ | 0,00 | 0 | |
11279 | Tung Tham | 0,00 | 0 | |
11279 | Dương Quang Huy | 0,00 | 0 | |
11279 | đỗ ngọc hà | 0,00 | 0 | |
11279 | 0,00 | 0 | ||
11279 | Phạm Việt Anh | 0,00 | 0 | |
11279 | Trần Vũ Thảo | 0,00 | 0 |