Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
11101 | Jeffreytaush | 0,00 | 0 | |
11102 | 1,86 | 9 | ||
11103 | M1nh | 3,89 | 12 | |
11104 | Nguyễn Đức Mạnh | 0,98 | 5 | |
11105 | Phạm Nguyên Lộc | 0,67 | 6 | |
11106 | 0,00 | 0 | ||
11107 | 1,59 | 12 | ||
11108 | Lê Trung Hưng | 0,44 | 4 | |
11109 | Nguyễn Ngọc Tiến Đạt | 0,15 | 1 | |
11110 | Trần Khánh Linh | 5,17 | 13 | |
11111 | Huynh Huu Nhat | 0,20 | 1 | |
11112 | Trần Đức Trọng | 8,70 | 47 | |
11113 | Tran Thi Thu Thanh | 0,59 | 3 | |
11114 | Akkashij | 0,00 | 0 | |
11114 | Đỗ Hồng Anh | 0,00 | 0 | |
11114 | Nguyễn Khắc Cường | 0,00 | 0 | |
11117 | Quách Văn Minh Châu | 0,27 | 1 | |
11118 | 3,37 | 7 | ||
11119 | Nguyễn Huỳnh Nhật Anh | 19,87 | 73 | |
11120 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
11120 | Mai Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
11122 | 8,04 | 36 | ||
11123 | Vũ Phan Tuấn Dũng | 0,48 | 2 | |
11124 | Trần Xuân Bách | 0,00 | 0 | |
11124 | asdfgh123 | 0,00 | 0 | |
11124 | Trần Đức Bảo | 0,00 | 0 | |
11124 | Trần Đức Bảo | 0,00 | 0 | |
11128 | Lều Quang Khải | 0,13 | 1 | |
11129 | Nguyễn Lệ Quyên | 0,00 | 0 | |
11129 | Nguyễn Thảo Lan | 0,00 | 0 | |
11129 | Nguyễn Văn Thành | 0,00 | 0 | |
11132 | Phạm Ngọc Phương Thảo | 5,48 | 11 | |
11133 | Từ Minh Gia | 0,00 | 0 | |
11134 | Bùi Đăng Dũng | 1,44 | 1 | |
11135 | 1,99 | 18 | ||
11136 | 0,01 | 0 | ||
11137 | Nguyễn Anh Thư | 0,80 | 5 | |
11138 | hùng | 0,00 | 0 | |
11139 | Huỳnh Thanh Nguyên | 0,11 | 0 | |
11140 | Nguyễn Thảo Linh | 7,79 | 44 | |
11141 | Hoàng Trần Gia Hưng | 0,10 | 1 | |
11142 | 0,00 | 0 | ||
11143 | Nguyễn Thanh Hùng | 1,53 | 10 | |
11144 | Nghiêm Quang Khải | 0,00 | 0 | |
11144 | Nguyễn Phan Huy | 0,00 | 0 | |
11144 | Phước | 0,00 | 0 | |
11147 | mohamed | 0,49 | 1 | |
11148 | Phạm Khải Hoàn | 0,00 | 0 | |
11149 | 0,22 | 1 | ||
11150 | Trần Huy Nam | 0,00 | 0 | |
11151 | 0,58 | 2 | ||
11152 | nguyen hoai phong | 0,00 | 0 | |
11152 | 0,00 | 0 | ||
11152 | Phạm Nguyễn Hồng Anh | 0,00 | 0 | |
11155 | 0,12 | 2 | ||
11156 | Ta Duc Chi | 0,42 | 4 | |
11157 | Ngjijie | 4,75 | 18 | |
11158 | 0,00 | 0 | ||
11159 | Trương Phước Thiện Ân | 0,07 | 0 | |
11160 | Nguyễn Văn Mạnh Cường | 0,00 | 0 | |
11160 | Bùi Thị Thái An | 0,00 | 0 | |
11162 | Taqara | 3,80 | 33 | |
11163 | Vu Duong Bao Duyen | 0,43 | 3 | |
11164 | Nguyen Tan Dat | 0,00 | 0 | |
11164 | 0,00 | 0 | ||
11164 | Nguyễn Tuấn Vũ | 0,00 | 0 | |
11167 | 2,61 | 8 | ||
11168 | 0,00 | 0 | ||
11168 | 0,00 | 0 | ||
11168 | Nguyễn Đức Hoàng | 0,00 | 0 | |
11168 | 0,00 | 0 | ||
11172 | 1,17 | 5 | ||
11173 | 29,51 | 135 | ||
11174 | Hà Văn Cường | 0,00 | 0 | |
11175 | a | 0,92 | 2 | |
11176 | Phạm Anh Kiệt | 0,00 | 0 | |
11177 | Trần Quốc Hào | 0,25 | 1 | |
11178 | bùi phước hải | 0,00 | 0 | |
11178 | Phạm Ngọc Mai Anh | 0,00 | 0 | |
11180 | 15,44 | 39 | ||
11181 | 0,00 | 0 | ||
11182 | Lại Hoàng Huy | 9,40 | 49 | |
11183 | 0,00 | 0 | ||
11183 | Nguyễn Minh | 0,00 | 0 | |
11183 | 0,00 | 0 | ||
11183 | ABC | 0,00 | 0 | |
11183 | Ginit | 0,00 | 0 | |
11188 | 0,25 | 1 | ||
11189 | abcxyz | 23,04 | 41 | |
11190 | Thành Trung | 0,06 | 1 | |
11191 | Vu Nguyet | 0,04 | 0 | |
11192 | 2,22 | 10 | ||
11193 | Nguyễn Tấn Việt Tiến An | 0,51 | 4 | |
11194 | 0,00 | 0 | ||
11194 | LHD | 0,00 | 0 | |
11194 | Cao Tiến Huy | 0,00 | 0 | |
11194 | Nguyễn Phương Uyên | 0,00 | 0 | |
11198 | Trần Thái Hưng | 2,23 | 11 | |
11199 | Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
11200 | 0,38 | 0 |