Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
11101 | Trần Minh Phương | 0,00 | 0 | |
11102 | hoang duc thang | 0,14 | 1 | |
11103 | Trần Minh Phương | 0,00 | 0 | |
11104 | phạm hương ly | 1,01 | 4 | |
11105 | Lê Minh Anh | 0,00 | 0 | |
11106 | HML | 2,67 | 15 | |
11107 | Nguyễn Đình Thắng | 0,00 | 0 | |
11108 | 28,84 | 120 | ||
11109 | 0,00 | 0 | ||
11110 | 0,06 | 1 | ||
11111 | 0,00 | 0 | ||
11112 | Nguyễn Thái Tân | 40,53 | 193 | |
11113 | Phùng Xuân Minh | 1,12 | 7 | |
11114 | Hayk Hovsep | 2,37 | 8 | |
11115 | Sand_box | 1,66 | 8 | |
11116 | 16,64 | 106 | ||
11117 | Nguyễn Quang Anh | 9,52 | 62 | |
11118 | 3,46 | 20 | ||
11119 | Ta Manh Cuong | 4,79 | 35 | |
11120 | Võ Tuấn Khanh | 2,26 | 6 | |
11121 | nguyen vo dinh | 8,43 | 13 | |
11122 | Phạm Phúc Hưng | 24,46 | 130 | |
11123 | 0,91 | 4 | ||
11124 | 1,29 | 11 | ||
11125 | 0,15 | 1 | ||
11126 | 0,60 | 3 | ||
11127 | Dao Tien Dinh | 0,11 | 0 | |
11128 | Nguyễn Cảnh Huỳnh | 0,00 | 0 | |
11129 | trương phong | 4,60 | 29 | |
11130 | 0,00 | 0 | ||
11130 | Lê Đức Thành | 0,00 | 0 | |
11132 | Nguyễn Ngọc Tuân | 8,75 | 20 | |
11133 | 0,00 | 0 | ||
11134 | 0,20 | 1 | ||
11135 | 0,00 | 0 | ||
11135 | Nguyễn Tiến Hùng | 0,00 | 0 | |
11135 | Nguyễn Xuân Thành | 0,00 | 0 | |
11138 | 32,15 | 66 | ||
11139 | Nguyễn Đình Thắng | 2,99 | 20 | |
11140 | 0,01 | 0 | ||
11141 | 4,04 | 14 | ||
11142 | Đoàn Hữu Thành | 0,00 | 0 | |
11142 | Đỗ Minh Thuấn | 0,00 | 0 | |
11142 | Cao Hữu Phúc | 0,00 | 0 | |
11142 | Nhan Phan Duc | 0,00 | 0 | |
11146 | 41,09 | 113 | ||
11147 | 0,00 | 0 | ||
11147 | Phạm Hoàng Lân | 0,00 | 0 | |
11147 | Lê Anh Tài | 0,00 | 0 | |
11150 | 2,50 | 9 | ||
11151 | hieupcit85 | 0,00 | 0 | |
11151 | Vũ Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
11151 | 0,00 | 0 | ||
11151 | MahiruShiina | 0,00 | 0 | |
11151 | Lê Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
11156 | 9,73 | 35 | ||
11157 | nguyen tan sang | 0,00 | 0 | |
11157 | Võ Anh Quân | 0,00 | 0 | |
11159 | Trần Minh Phương | 1,01 | 4 | |
11160 | He | 0,00 | 0 | |
11161 | Minh | 3,59 | 8 | |
11162 | 0,00 | 0 | ||
11162 | Lê Trần Oanh | 0,00 | 0 | |
11162 | Vu Tan Hung | 0,00 | 0 | |
11162 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
11166 | Trần Quốc Trung | 0,06 | 1 | |
11167 | 21Tin_Lê Đức Huy | 0,00 | 0 | |
11167 | Nguyễn Thế An | 0,00 | 0 | |
11167 | 0,00 | 0 | ||
11167 | Tin21_Trần Đình Bảo Khang | 0,00 | 0 | |
11167 | Hoàng Quốc Đạt | 0,00 | 0 | |
11172 | 0,06 | 1 | ||
11173 | 21tin_nguyễn gia hưng | 0,00 | 0 | |
11173 | Hoàng Lê Trần | 0,00 | 0 | |
11173 | Trần Lê Nam Hưng | 0,00 | 0 | |
11173 | Đoàn mạnh hùng | 0,00 | 0 | |
11173 | Lưu Hòa | 0,00 | 0 | |
11173 | Nguyễn Nam Tiến | 0,00 | 0 | |
11179 | Trần Thị Ngọc Châu | 0,90 | 3 | |
11180 | Trần Thị Ngọc Châu | 0,00 | 0 | |
11180 | Nguyễn Quốc Hưng | 0,00 | 0 | |
11180 | Trần Thị Ngọc Châu | 0,00 | 0 | |
11183 | 0,16 | 1 | ||
11184 | Trần Thị Mai Linh | 0,00 | 0 | |
11184 | Phạm Minh Thực | 0,00 | 0 | |
11184 | 0,00 | 0 | ||
11184 | Tin21_Quý Đức | 0,00 | 0 | |
11184 | 0,00 | 0 | ||
11184 | Đỗ Quang Đạt | 0,00 | 0 | |
11190 | Nguyễn Lê Trung Kiên 10CTIN | 0,63 | 3 | |
11191 | Nguyễn Hữu Thắng | 0,00 | 0 | |
11191 | 0,00 | 0 | ||
11193 | le gia bach | 6,12 | 33 | |
11194 | 0,00 | 0 | ||
11194 | 0,00 | 0 | ||
11194 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
11194 | Nguyễn Quang Trưởng | 0,00 | 0 | |
11194 | Phùng Tuấn Tài | 0,00 | 0 | |
11194 | trương phong | 0,00 | 0 | |
11194 | Nguyễn Hải Phong | 0,00 | 0 |