Phân tích điểm
Bedao Contest (0,002 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,002 / 0,010 |
Free Contest (1,510 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 4 - ROOK1 | 1,500 / 1,500 |
| Free Contest 18 - ROOKS | 0,010 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,060 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
| Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
| Work | 0,010 / 0,010 |
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,435 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hang động | 0,250 / 0,250 |
| Số nguyên tố! | 0,185 / 0,370 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |