Phân tích điểm
Educational (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Type Printer | 0,010 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (3,480 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cô gái chăn bò | 0,150 / 0,150 |
D-query | 0,330 / 0,330 |
K-query II | 1,010 / 1,010 |
Morse decoding | 1,290 / 1,290 |
Dãy ngoặc đúng | 0,600 / 0,600 |
Giá trị lớn nhất ver2 | 0,100 / 0,100 |
OI Style (0,740 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế | 0,080 / 0,080 |
Tách từ | 0,330 / 0,330 |
Tin mật | 0,330 / 0,330 |
VNOJ Round (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,000 / 0,010 |