Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
on 29, Tháng 4, 2024, 16:38
weighted 100% (0,80pp)
15 / 20
WA
|
C++17
on 29, Tháng 4, 2024, 0:55
weighted 97% (0,73pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 29, Tháng 4, 2024, 1:40
weighted 96% (0,67pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 28, Tháng 4, 2024, 13:58
weighted 91% (0,18pp)
20 / 100
TLE
|
C++17
on 29, Tháng 4, 2024, 1:48
weighted 89% (0,12pp)
Bedao Contest (0,390 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 24 - Non Palindrome | 0,100 / 0,100 |
Bedao Mini Contest 24 - Truy vấn xếp hàng | 0,200 / 0,200 |
Bedao Mini Contest 24 - Reverse Cow | 0,090 / 0,300 |
Free Contest (1,640 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 80 - ABSMAX | 0,800 / 0,800 |
Free Contest Cup 2023 - RACE | 0,700 / 0,700 |
Free Contest Cup 2023 - XOR01 | 0,140 / 0,700 |
HSG Quốc gia (0,160 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 11 Bài 4 - Nối điểm đen trắng | 0,090 / 0,090 |
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,090 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,040 / 0,100 |
OI Style (1,298 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hang động | 0,250 / 0,250 |
Cách nhiệt | 0,090 / 0,090 |
Đa giác | 0,162 / 0,420 |
Dãy 2-Sum | 0,796 / 0,890 |
Olympic Sinh Viên (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 0,750 / 1 |
Đố vui | 0,450 / 1 |
VNOI Cup (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,050 / 0,100 |