Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,035 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |