Phân tích điểm
7 / 10
TLE
|
PY3
on 31, Tháng 10, 2025, 14:14
weighted 100% (0,35pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 31, Tháng 10, 2025, 16:51
weighted 99% (0,10pp)
21 / 21
AC
|
PY3
on 7, Tháng 11, 2025, 15:22
weighted 96% (0,04pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 31, Tháng 10, 2025, 16:35
weighted 94% (0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 31, Tháng 10, 2025, 16:32
weighted 93% (0,01pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 31, Tháng 10, 2025, 16:26
weighted 91% (0,01pp)
Free Contest (0,470 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 102 - PRIME | 0,350 / 0,500 |
| Free Contest 110 - ODDSUM | 0,010 / 0,010 |
| Beginner Free Contest 25 - GFRIEND | 0,100 / 0,100 |
| Beginner Free Contest 37 - MINDIST | 0,010 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |