Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,051 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
Trò chơi | 0,010 / 0,010 |
Work | 0,010 / 0,010 |
Tặng quà | 0,010 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,001 / 0,010 |
OI Style (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |