Phân tích điểm
35 / 35
AC
|
PYPY3
on 10, Tháng 4, 2025, 17:24
weighted 100% (0,30pp)
15 / 16
WA
|
PYPY3
on 2, Tháng 5, 2025, 1:52
weighted 97% (0,18pp)
50 / 50
AC
|
PYPY3
on 10, Tháng 4, 2025, 18:22
weighted 94% (0,14pp)
95 / 100
TLE
|
C++14
on 22, Tháng 8, 2024, 5:16
weighted 93% (0,13pp)
5 / 20
WA
|
C++20
on 22, Tháng 8, 2024, 5:38
weighted 91% (0,11pp)
11 / 11
AC
|
PYPY3
on 1, Tháng 5, 2025, 17:13
weighted 89% (0,09pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 29, Tháng 4, 2024, 17:12
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,374 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2 | 0,188 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest F - LCS | 0,086 / 0,300 |
Bedao Contest (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 24 - Non Palindrome | 0,100 / 0,100 |
Educational Codeforces (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum | 0,300 / 0,300 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,292 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất | 0,150 / 0,150 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,142 / 0,150 |
ICPC (0,360 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Đến trường | 0,110 / 0,110 |
Roads | 0,170 / 0,170 |
Tin học trẻ (0,125 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,125 / 0,500 |
Viettel Programming Challenge (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp chỗ ngồi | 0,010 / 0,010 |