Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
PY3
on 5, Tháng 6, 2024, 19:53
weighted 99% (0,39pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 10, Tháng 2, 2024, 4:21
weighted 97% (0,19pp)
13 / 13
AC
|
PY3
on 3, Tháng 2, 2024, 8:24
weighted 96% (0,19pp)
8 / 14
IR
|
PY3
on 16, Tháng 3, 2024, 9:27
weighted 94% (0,11pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 13, Tháng 4, 2024, 2:22
weighted 93% (0,09pp)
1 / 51
WA
|
PY3
on 6, Tháng 6, 2024, 6:46
weighted 90% (0,01pp)
10 / 10
AC
|
PYPY3
on 24, Tháng 1, 2024, 6:25
weighted 89% (0,01pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 24, Tháng 1, 2024, 2:38
weighted 87% (0,01pp)
Bedao Contest (0,410 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Grand Contest 10 - EVENT | 0,400 / 0,400 |
Bedao Mini Contest 14 - EXAMINE | 0,010 / 0,500 |
COCI (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2020/2021 - Contest 4 - Pizza | 0,200 / 0,200 |
COCI 2020/2021 - Contest 5 - Sifra | 0,200 / 0,200 |
Free Contest (0,834 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 110 - ODDSUM | 0,010 / 0,010 |
Free Contest 139 - CUBE | 0,700 / 0,700 |
Beginner Free Contest 37 - MINDIST | 0,010 / 0,010 |
Beginner Free Contest 48 - DATE | 0,114 / 0,200 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,110 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19 | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,110 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Word Counting | 0,100 / 0,100 |
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |