fcb037_teamseas
|
Beginner Free Contest 37 - TEAMSEAS
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
28,7% |
463
|
|
fct022_xor2seq
|
Testing Round 22 - XOR2SEQ
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,60 |
38,4% |
78
|
|
fct022_mission
|
Testing Round 22 - MISSION
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,60 |
49,2% |
24
|
|
fct022_robots
|
Testing Round 22 - ROBOTS
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,60 |
35,4% |
160
|
|
tht21_tphcm_ckc_robot
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Robot
|
Tin học trẻ |
Constructive, Tham lam |
0,70 |
2,7% |
1
|
|
tht21_tphcm_ckc_triangles
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Triangles
|
Tin học trẻ |
Hình học |
0,70 |
34,3% |
102
|
|
tht21_tphcm_ckc_paths
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Paths
|
Tin học trẻ |
Cây khung nhỏ nhất, LCA |
0,70 |
38,9% |
184
|
|
tht21_tphcm_ckc_restore
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Restore
|
Tin học trẻ |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
0,70 |
28,4% |
43
|
|
tht21_tphcm_ckc_ones
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng C - Ones
|
Tin học trẻ |
Bitwise |
0,70 |
16,9% |
90
|
|
coci1617_r6_hindeks
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Hindeks
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,20 |
38,0% |
430
|
|
coci1617_r6_telefoni
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Telefoni
|
COCI |
Tham lam |
0,40 |
44,2% |
656
|
|
coci1617_r6_sirni
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Sirni
|
COCI |
Cây khung nhỏ nhất, Toán - adhoc, Đồ thị |
1,00 |
11,8% |
179
|
|
coci1617_r6_gauss
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Gauss
|
COCI |
Bao lồi, Số học |
1,20 |
52,2% |
12
|
|
coci1617_r6_turnir
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Turnir
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,50 |
58,7% |
129
|
|
coci1617_r7_igra
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Igra
|
COCI |
String (xâu nói chung), Tham lam |
0,70 |
27,3% |
103
|
|
coci1617_r7_uzastopni
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Uzastopni
|
COCI |
Toán - adhoc |
0,40 |
32,7% |
160
|
|
coci1617_r7_poklon
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Poklon
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS, Đồ thị |
0,90 |
16,3% |
68
|
|
coci1617_r6_savrsen
|
COCI 2016/2017 - Contest 6 - Savrsen
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học |
0,75 |
33,8% |
840
|
|
coci1617_r2_go
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Go
|
COCI |
Toán - adhoc |
0,20 |
51,6% |
154
|
|
coci1617_r5_tuna
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Tuna
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,20 |
81,4% |
382
|
|
coci1617_r2_tavan
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Tavan
|
COCI |
Số học, Toán - adhoc |
0,40 |
30,5% |
85
|
|
coci1617_r2_nizin
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Nizin
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,60 |
48,0% |
176
|
|
coci1617_r5_unija
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Unija
|
COCI |
Sweep line |
1,10 |
32,1% |
145
|
|
coci1617_r5_poklon
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon
|
COCI |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,50 |
39,5% |
473
|
|
coci1617_r7_klavir
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Klavir
|
COCI |
KMP, Tổ hợp, Toán - adhoc |
1,70 |
56,7% |
49
|
|
coci1617_r5_pareto
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Pareto
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,50 |
48,9% |
135
|
|
coci1617_r4_rima
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Rima
|
COCI |
Quy hoạch động, String (xâu nói chung) |
1,40 |
17,1% |
111
|
|
coci1617_r3_meksikanac
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Meksikanac
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học, Sweep line |
1,50 |
18,8% |
6
|
|
coci1617_r2_prosjecni
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Prosjecni
|
COCI |
Tổ hợp, Toán - adhoc |
1,00 |
35,9% |
58
|
|
coci1617_r7_baza
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Baza
|
COCI |
Duyệt |
0,20 |
70,4% |
105
|
|
coci1617_r7_paralelogrami
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Paralelogrami
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS, Hình học |
1,40 |
19,6% |
16
|
|
coci1617_r2_zamjene
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Zamjene
|
COCI |
Đồ thị |
1,50 |
25,3% |
34
|
|
coci1617_r4_kas
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas
|
COCI |
Quy hoạch động |
1,00 |
27,8% |
465
|
|
coci1617_r4_rekonstruiraj
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Rekonstruiraj
|
COCI |
Toán - adhoc |
1,20 |
20,7% |
19
|
|
coci1617_r4_osmosmjerka
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Osmosmjerka
|
COCI |
Hashing, String (xâu nói chung), Tổ hợp |
1,40 |
36,4% |
14
|
|
coci1617_r5_ronald
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Ronald
|
COCI |
Đồ thị |
1,25 |
22,0% |
82
|
|
coci1617_r3_kvalitetni
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kvalitetni
|
COCI |
Tham lam, Toán - adhoc |
1,30 |
46,7% |
7
|
|
coci1617_r5_strelice
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Strelice
|
COCI |
Quy hoạch động bitmask |
1,40 |
9,2% |
3
|
|
coci1617_r3_imena
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Imena
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,20 |
38,3% |
103
|
|
coci1617_r3_pohlepko
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Pohlepko
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,40 |
14,5% |
69
|
|
coci1617_r3_zoltan
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Zoltan
|
COCI |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động |
1,50 |
30,0% |
161
|
|
coci1617_r4_bridz
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Bridž
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
80,7% |
485
|
|
coci1617_r4_kartomat
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kartomat
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,25 |
58,8% |
99
|
|
coci1617_r3_kronican
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kronican
|
COCI |
Quy hoạch động bitmask |
1,20 |
46,0% |
507
|
|
coci1617_r2_burza
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Burza
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động bitmask |
1,50 |
13,6% |
46
|
|
fc132_yuuka
|
Free Contest 132 - YUUKA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
66,7% |
28
|
|
fc132_ant
|
Free Contest 132 - ANT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,60 |
51,5% |
194
|
|
fc132_water
|
Free Contest 132 - WATER
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
26,8% |
267
|
|
fc132_exponential
|
Free Contest 132 - EXPONENTIAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
52,0% |
1427
|
|
fc132_superseq
|
Free Contest 132 - SUPERSEQ
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
35,5% |
143
|
|