coci1617_r2_tavan
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Tavan
|
COCI |
Số học, Toán - adhoc |
0,40 |
30,0% |
84
|
|
coci1617_r2_nizin
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Nizin
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,60 |
47,8% |
174
|
|
coci1617_r5_unija
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Unija
|
COCI |
Sweep line |
1,10 |
32,8% |
144
|
|
coci1617_r5_poklon
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon
|
COCI |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,50 |
39,9% |
456
|
|
coci1617_r7_klavir
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Klavir
|
COCI |
KMP, Tổ hợp, Toán - adhoc |
1,70 |
56,7% |
49
|
|
coci1617_r5_pareto
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Pareto
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,50 |
48,9% |
135
|
|
coci1617_r4_rima
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Rima
|
COCI |
Quy hoạch động, String (xâu nói chung) |
1,40 |
17,1% |
109
|
|
coci1617_r3_meksikanac
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Meksikanac
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học, Sweep line |
1,50 |
16,1% |
5
|
|
coci1617_r2_prosjecni
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Prosjecni
|
COCI |
Tổ hợp, Toán - adhoc |
1,00 |
36,3% |
54
|
|
coci1617_r7_baza
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Baza
|
COCI |
Duyệt |
0,20 |
72,8% |
104
|
|
coci1617_r7_paralelogrami
|
COCI 2016/2017 - Contest 7 - Paralelogrami
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), DFS / BFS, Hình học |
1,40 |
19,6% |
16
|
|
coci1617_r2_zamjene
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Zamjene
|
COCI |
Đồ thị |
1,50 |
25,3% |
32
|
|
coci1617_r4_kas
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas
|
COCI |
Quy hoạch động |
1,00 |
27,7% |
458
|
|
coci1617_r4_rekonstruiraj
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Rekonstruiraj
|
COCI |
Toán - adhoc |
1,20 |
20,7% |
19
|
|
coci1617_r4_osmosmjerka
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Osmosmjerka
|
COCI |
Hashing, String (xâu nói chung), Tổ hợp |
1,40 |
36,4% |
14
|
|
coci1617_r5_ronald
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Ronald
|
COCI |
Đồ thị |
1,25 |
21,8% |
81
|
|
coci1617_r3_kvalitetni
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kvalitetni
|
COCI |
Tham lam, Toán - adhoc |
1,30 |
46,7% |
7
|
|
coci1617_r5_strelice
|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Strelice
|
COCI |
Quy hoạch động bitmask |
1,40 |
9,2% |
3
|
|
coci1617_r3_imena
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Imena
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,20 |
38,3% |
103
|
|
coci1617_r3_pohlepko
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Pohlepko
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,40 |
14,6% |
69
|
|
coci1617_r3_zoltan
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Zoltan
|
COCI |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Quy hoạch động |
1,50 |
31,4% |
154
|
|
coci1617_r4_bridz
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Bridž
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
80,6% |
477
|
|
coci1617_r4_kartomat
|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kartomat
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,25 |
58,5% |
98
|
|
coci1617_r3_kronican
|
COCI 2016/2017 - Contest 3 - Kronican
|
COCI |
Quy hoạch động bitmask |
1,20 |
46,6% |
499
|
|
coci1617_r2_burza
|
COCI 2016/2017 - Contest 2 - Burza
|
COCI |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động bitmask |
1,50 |
13,5% |
45
|
|
fc132_yuuka
|
Free Contest 132 - YUUKA
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
66,7% |
28
|
|
fc132_ant
|
Free Contest 132 - ANT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,60 |
51,4% |
193
|
|
fc132_water
|
Free Contest 132 - WATER
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
27,0% |
263
|
|
fc132_exponential
|
Free Contest 132 - EXPONENTIAL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
52,1% |
1412
|
|
fc132_superseq
|
Free Contest 132 - SUPERSEQ
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
1,10 |
35,6% |
141
|
|
tht21_tphcm_ckb_uocso
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số
|
Tin học trẻ |
Chưa phân loại |
0,30 |
45,0% |
143
|
|
tht21_tphcm_ckb_oquan
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ô quan
|
Tin học trẻ |
Chưa phân loại |
0,30 |
0,0% |
0
|
|
tht21_tphcm_ckb_atm
|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - ATM
|
Tin học trẻ |
Chưa phân loại |
0,30 |
0,0% |
0
|
|
pvhoi2_dthp
|
PVHOI 2.0 - Bài 6 - Đi tìm hạnh phúc
|
GSPVH |
Quy hoạch động |
0,70 |
35,4% |
40
|
|
pvhoi2_drawtree
|
PVHOI 2.0 - Bài 5 - Vẽ cây
|
GSPVH |
Quy hoạch động trên cây, Tổ hợp |
0,70 |
24,0% |
87
|
|
pvhoi2_gcxn
|
PVHOI 2.0 - Bài 4 - Giãn cách xã hội
|
GSPVH |
DFS / BFS |
0,70 |
16,4% |
97
|
|
pvhoi2_bddn
|
PVHOI 2.0 - Bài 3 - Biến đổi dãy ngoặc
|
GSPVH |
Segment Tree (Interval Tree) |
1,00 |
17,9% |
121
|
|
pvhoi2_tccm
|
PVHOI 2.0 - Bài 2 - Trò chơi con mực
|
GSPVH |
Quy hoạch động |
0,70 |
33,3% |
127
|
|
pvhoi2_clcs
|
PVHOI 2.0 - Bài 1 - Chất lượng cuộc sống
|
GSPVH |
Mảng cộng dồn, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,50 |
42,3% |
365
|
|
fcb036_add
|
Beginner Free Contest 36 - ADD
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
32,3% |
688
|
|
fcb036_maxmed
|
Beginner Free Contest 36 - MAXMED
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
29,3% |
194
|
|
fcb036_secretgift
|
Beginner Free Contest 36 - SECRETGIFT
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
18,8% |
51
|
|
fcb036_marbles
|
Beginner Free Contest 36 - MARBLES
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
24,7% |
68
|
|
fcb036_exam
|
Beginner Free Contest 36 - EXAM
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
23,0% |
589
|
|
dtl_lsr
|
Dytechlab Algorithms Battle - Bài của chemthan
|
Dytechlab |
Khử Gauss |
1,80 |
60,0% |
2
|
|
dtl_tasks
|
Dytechlab Algorithms Battle - N nhiệm vụ
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Đồ thị |
0,30 |
50,0% |
14
|
|
dtl_twobags
|
Dytechlab Algorithms Battle - Hai cái túi
|
Dytechlab |
Bitwise, Quy hoạch động |
1,00 |
45,6% |
45
|
|
dtl_suppower
|
Dytechlab Algorithms Battle - Mũ hóa cực mạnh
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học |
1,50 |
56,4% |
9
|
|
dtl_modeq
|
Dytechlab Algorithms Battle - Số dư
|
Dytechlab |
Số học |
1,80 |
10,1% |
4
|
|
dtl_intseq
|
Dytechlab Algorithms Battle - Dãy số nhỏ nhất
|
Dytechlab |
Constructive, Tham lam |
1,30 |
31,9% |
17
|
|