Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Phú Trọng | 114,67 | 926 | |
2 | Trần Thiên Phúc | 85,40 | 419 | |
3 | Châu Tấn Phát | 64,82 | 323 | |
4 | Bùi Hữu Nhật Minh | 57,23 | 305 | |
5 | 45,92 | 151 | ||
6 | 44,61 | 195 | ||
7 | Nguyễn Minh Tường | 44,58 | 199 | |
8 | Phạm Văn Minh Phúc | 38,72 | 190 | |
9 | Khôi Nguyên | 37,88 | 142 | |
10 | Thủy cẩu | 34,69 | 145 | |
11 | Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền | 32,78 | 119 | |
12 | Nguyễn Xuân Minh | 30,19 | 85 | |
13 | Trần Đức Khải | 30,10 | 138 | |
14 | Tran Huu Phuoc | 29,39 | 115 | |
15 | ninh | 29,38 | 93 | |
16 | Pham Phúc Hoàng | 26,16 | 109 | |
17 | Quân Hoàng | 25,77 | 112 | |
18 | 21,49 | 112 | ||
19 | Lê Trọng Bảo | 21,29 | 64 | |
20 | HIeu | 18,31 | 51 | |
21 | Phan Minh Đức | 17,81 | 74 | |
22 | Vũ Gia Bảo | 16,76 | 57 | |
23 | 12,66 | 47 | ||
24 | Phan Bảo Châu | 12,56 | 47 | |
25 | Nguyễn Đường Gia Truyền | 11,76 | 31 | |
26 | Lê Nguyễn Minh Khôi | 10,70 | 40 | |
27 | Ngo Anh Hieu | 10,21 | 48 | |
28 | Trần Bảo Anh | 10,04 | 36 | |
29 | Lê Minh Tiến | 9,75 | 23 | |
30 | Phan Quang Minh | 9,61 | 32 | |
31 | Hồ Tuấn Đạt | 9,11 | 28 | |
32 | Hà Gia An | 8,30 | 73 | |
33 | Nguyễn Trọng Thái Sơn | 7,92 | 40 | |
34 | Lã Tuấn Khang | 7,85 | 39 | |
35 | Văn Nguyễn Đăng Khôi | 7,45 | 26 | |
36 | Nguyen Tuan Anh | 6,68 | 19 | |
37 | Nguyen thao | 6,28 | 22 | |
38 | helo | 6,19 | 19 | |
39 | Đoàn Thiên An | 6,11 | 30 | |
40 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
41 | schizocatto | 5,75 | 22 | |
42 | Đào Tuấn Sơn | 5,02 | 13 | |
43 | Lê Minh Khải | 4,69 | 16 | |
44 | Đào Ngọc Minh Tâm | 4,47 | 20 | |
45 | Tran Gia Huy | 4,42 | 18 | |
46 | Trần Minh Khôi | 4,13 | 22 | |
47 | Nguyen Thai Duong | 4,02 | 16 | |
48 | Lê Đức Khánh Đăng | 3,92 | 15 | |
49 | 3,34 | 13 | ||
50 | hungnguyen | 3,30 | 6 | |
51 | huytruong | 2,96 | 14 | |
52 | 2,86 | 9 | ||
53 | Hồ Minh Quý | 2,46 | 6 | |
54 | Nguyễn Lê Thái Bảo | 2,37 | 9 | |
55 | Đỗ Đăng Khoa | 2,07 | 5 | |
56 | Phan Khánh Lâm | 2,01 | 7 | |
57 | Bùi Tấn Dũng | 1,96 | 11 | |
58 | Trần Đăng Khoa | 1,88 | 7 | |
59 | Trương Xuân Minh Chính | 1,82 | 4 | |
60 | 1,52 | 5 | ||
61 | An | 1,47 | 6 | |
62 | Trương Minh Triết | 1,46 | 7 | |
63 | Văn Minh Gia Phúc | 1,43 | 4 | |
64 | 1,35 | 6 | ||
65 | Nguyễn Trung Nam | 1,31 | 4 | |
66 | Phạm Minh Quang | 1,28 | 1 | |
67 | Nguyen Dao Nguyen | 1,21 | 7 | |
68 | Nguyen Doan Hai Tuan | 1,06 | 2 | |
69 | Nguyễn Minh Hoàng | 1,05 | 2 | |
70 | lemon | 1,02 | 5 | |
71 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | 0,75 | 2 | |
72 | Nguyễn Tùng Bách | 0,75 | 1 | |
72 | Lê Gia Bảo | 0,75 | 1 | |
74 | Phạm Thời Ngô Huy | 0,75 | 9 | |
75 | 0,74 | 2 | ||
76 | Vũ Hoài An | 0,69 | 4 | |
77 | MAI MINH TUẤN | 0,66 | 4 | |
78 | Nguyen Minh Duc | 0,63 | 2 | |
79 | 0,62 | 2 | ||
80 | Nguyễn Công Hưng | 0,56 | 5 | |
81 | Nguyễn Phạm Hữu Bình | 0,55 | 1 | |
82 | Phan Minh Sơn | 0,54 | 6 | |
83 | Vo Hung Thinh | 0,54 | 3 | |
84 | Trần Ngọc Thanh Tuyền | 0,50 | 2 | |
85 | Nguyễn Đức Tú | 0,50 | 4 | |
86 | Nguyễn Duy Đạt | 0,35 | 1 | |
86 | Lê Hồ Minh Quân | 0,35 | 1 | |
88 | Hoàng Long | 0,35 | 0 | |
89 | Lưu Mai Phương | 0,34 | 2 | |
90 | Phuongxinhnhat | 0,31 | 3 | |
91 | Nguyễn Hồ Thành Vinh | 0,30 | 2 | |
92 | Nguyễn Bảo Phúc | 0,27 | 2 | |
93 | Lê Gia Hưng | 0,25 | 1 | |
94 | Nguyễn Công Diễm Hằng | 0,25 | 2 | |
95 | 0,24 | 1 | ||
96 | Nguyễn Mạnh Hùng | 0,24 | 1 | |
97 | Nguyễn Thuý Nam Trân | 0,20 | 1 | |
98 | Tran Minh Quan | 0,15 | 1 | |
99 | Ngô Minh Cường | 0,14 | 1 | |
100 | 0,14 | 2 |