Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
2801 | Nguyễn Tiến Dũng | 30,08 | 161 | |
2802 | 13,96 | 73 | ||
2803 | Nguyễn Lê Thanh Huy | 10,50 | 44 | |
2804 | 29,93 | 133 | ||
2805 | Lê Minh Quân | 17,98 | 47 | |
2806 | Lê Vũ Nguyên Hoàng | 23,18 | 59 | |
2807 | Bùi Tuấn Hải | 2,60 | 12 | |
2808 | Đào Viết Tuấn Kiệt | 4,86 | 23 | |
2809 | 9,78 | 36 | ||
2810 | BVS.AnhBanA | 11,84 | 46 | |
2811 | LONGLARONG | 8,91 | 28 | |
2812 | Phạm Minh Tâm | 9,22 | 50 | |
2813 | Ethan Luo | 3,19 | 6 | |
2814 | Phan Trung Kiên | 5,70 | 20 | |
2815 | 40,11 | 253 | ||
2816 | Dương Hoàng Xuân Nhi | 24,20 | 82 | |
2817 | Huỳnh Anh Tuấn | 11,34 | 50 | |
2818 | 63,47 | 202 | ||
2819 | 𓏲₍⑅ᐢ..ᐢ₎♡ c.qtim | 7,42 | 29 | |
2820 | cloud komacine | 81,60 | 591 | |
2821 | Thân Ngọc Mai | 12,17 | 76 | |
2822 | LeQuangLiem | 3,82 | 12 | |
2823 | Hoang Ngoc Nguyenn | 23,49 | 106 | |
2824 | 13,05 | 62 | ||
2825 | 4,84 | 8 | ||
2826 | 11,09 | 52 | ||
2827 | 30,96 | 118 | ||
2828 | 2,21 | 16 | ||
2829 | Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình | Trường THPT Chuyên Chu Văn An, Hà Nội | Trường THPT chuyên Tuyên Quang | Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp | Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình | Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum | Cô Thành - Trường THPT Chuyên | Trường THPT Chuyên Sơn La | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 34,88 | 145 | |
2830 | Bảo Khang | 14,92 | 64 | |
2831 | Nguyễn Cao Cường | 22,80 | 95 | |
2832 | Nguyễn Trần Việt Anh 10CTin | 15,13 | 46 | |
2833 | Huỳnh Vĩnh An | 14,72 | 43 | |
2834 | 12,36 | 51 | ||
2835 | Phùng Trọng Hiếu | 1,28 | 6 | |
2836 | 06 CTin Le Duc Khanh Dang | 27,79 | 79 | |
2837 | 0,16 | 3 | ||
2838 | __lamlaicuodoi | 13,55 | 51 | |
2839 | 18,28 | 54 | ||
2840 | Đỗ Đức Phát | 0,78 | 3 | |
2841 | 3,35 | 13 | ||
2842 | 43,38 | 233 | ||
2843 | KhánhG | 0,72 | 3 | |
2844 | 12,23 | 40 | ||
2845 | vì iem | 10,59 | 28 | |
2846 | Trần Thiên Phúc | 58,08 | 278 | |
2847 | ℤ | 8,89 | 13 | |
2848 | Nguyễn Tiến Khoa | 1,15 | 4 | |
2849 | 32,95 | 103 | ||
2850 | 0,73 | 3 | ||
2851 | Zetsury | 0,73 | 6 | |
2852 | 47,70 | 145 | ||
2853 | 12,20 | 37 | ||
2854 | 0,00 | 0 | ||
2855 | 5,56 | 31 | ||
2856 | 28,41 | 117 | ||
2857 | Nguyen Van Minh | 15,42 | 72 | |
2858 | Ngô Ngọc Sơn | 3,67 | 14 | |
2859 | 0,12 | 2 | ||
2860 | thành huy | 24,09 | 100 | |
2861 | SBCB_Ngoc_Anh | 43,23 | 178 | |
2862 | Lê Đức Trọng | 76,68 | 453 | |
2863 | Ngô Hùng | 0,37 | 0 | |
2864 | 27,50 | 119 | ||
2865 | Nguyễn Văn Huy | 3,61 | 17 | |
2866 | Nguyễn Xuân Huy Hoàng | 2,52 | 9 | |
2867 | Trần Công Minh Đức | 74,90 | 363 | |
2868 | 1,21 | 7 | ||
2869 | Đinh Quỳnh Phương | 2,97 | 9 | |
2870 | 24,30 | 78 | ||
2871 | 8,04 | 14 | ||
2872 | Nguyen Anh Tuan | 11,27 | 26 | |
2873 | 0,11 | 2 | ||
2874 | 101,05 | 749 | ||
2875 | Phạm Khắc Danh | 23,51 | 111 | |
2876 | Phan Thị Hà Vy | 18,66 | 87 | |
2877 | 41,62 | 185 | ||
2878 | Nguyễn Việt Anh | 36,39 | 101 | |
2879 | Nguyễn Kim Lê Long | 18,43 | 78 | |
2880 | 18,96 | 52 | ||
2881 | 1,03 | 3 | ||
2882 | En Ti Quy | 12,09 | 52 | |
2883 | 1,31 | 2 | ||
2884 | thnah shelby | 8,87 | 40 | |
2885 | Quangnotsimp | 13,26 | 61 | |
2886 | Phan Viet Tan | 3,68 | 16 | |
2887 | Trần Ngọc Lam Phương | 28,12 | 129 | |
2888 | nguyễn minh | 4,30 | 13 | |
2889 | voidheart | 67,87 | 416 | |
2890 | 0,99 | 5 | ||
2891 | 25,54 | 122 | ||
2892 | Đỗ Ngọc Dương | 4,41 | 18 | |
2893 | 30,90 | 52 | ||
2894 | Võ Lê Ngọc Thịnh | 85,06 | 511 | |
2895 | 25,28 | 104 | ||
2896 | 1,07 | 3 | ||
2897 | 3,76 | 13 | ||
2898 | Le Minh Duc | 13,87 | 56 | |
2899 | 16,57 | 41 | ||
2900 | Trương Triệu Khang | 1,19 | 11 |