Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
13501 | Lê Minh Ngọc Bảo-k28A1 | 0,16 | 1 | |
13502 | Nguyễn Đức Thắng - A1K28 | 0,00 | 0 | |
13503 | Lê Ngọc Sáng - K28A1 | 0,16 | 1 | |
13504 | Nguyễn Đỗ Lê Huỳnh_k28A1 | 0,00 | 0 | |
13505 | Đinh Nguyễn Mỹ Tiên - K28-A1 | 0,16 | 1 | |
13505 | Trương Ngọc Thùy Vân-K28A1 | 0,16 | 1 | |
13505 | Lê Đức Trọng-K28 | 0,16 | 1 | |
13505 | Hà Thanh Thanh - A1K28 | 0,16 | 1 | |
13505 | Lê Nguyễn Nguyệt Minh-k28A1 | 0,16 | 1 | |
13505 | LÊ HẢI HÀ_K28ANH1 | 0,16 | 1 | |
13505 | Phan Gia Triều An-k28a1 | 0,16 | 1 | |
13505 | Nguyễn Lữ Kiệt-K28A1 | 0,16 | 1 | |
13505 | Bùi Ngô Bình Thuận-K28A1 | 0,16 | 1 | |
13514 | nguyenvantienanh | 1,74 | 2 | |
13515 | Trần Thị Phương Thanh - K28A1 | 0,16 | 1 | |
13515 | Hoàng Ngô Phương Thảo_K28A1 | 0,16 | 1 | |
13517 | Đinh Ngọc Khánh K28 Anh | 0,00 | 0 | |
13517 | k72_phamduchung | 0,00 | 0 | |
13519 | Bùi Thục Tâm Đoan K28 Anh | 0,16 | 1 | |
13519 | Nguyễn Vũ Minh Phúc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
13521 | Phạm Đức | 0,00 | 0 | |
13522 | Nguyễn Mai Khuê-k28a1 | 0,16 | 1 | |
13523 | Tran Le Duc Viet | 1,16 | 5 | |
13524 | Phạm Viết Nhật Huy | 0,00 | 0 | |
13525 | 0,25 | 1 | ||
13526 | Hồ Hữu Minh Nhật | 3,70 | 19 | |
13527 | Nguyễn Minh Khoa | 4,21 | 18 | |
13528 | Phan Lê Minh Huyền K28 Anh | 0,16 | 1 | |
13528 | Võ Anh Thư-K28A1 | 0,16 | 1 | |
13530 | 0,33 | 1 | ||
13531 | Nguyễn Tùng An | 0,00 | 0 | |
13532 | Trương Minh Quang | 0,18 | 2 | |
13533 | Chướng Lương Viễn Ngọc K28 Anh | 0,16 | 1 | |
13534 | Nguyễn Quang Minh Trí | 0,50 | 2 | |
13535 | Nguyễn Mạnh Thùy Duyên | 0,16 | 1 | |
13536 | 0,00 | 0 | ||
13537 | Lê Nguyễn Thiên Phúc IT 2009 | 0,16 | 1 | |
13538 | Trịnh Hồng Nam | 1,99 | 4 | |
13539 | 0,21 | 0 | ||
13540 | 0,19 | 1 | ||
13541 | Nguyễn Nhật Huy-k28Anh1 | 0,16 | 1 | |
13542 | Nguyễn Quang Huy | 0,00 | 0 | |
13543 | Bùi Trung Dũng - k28 Anh1 | 0,16 | 1 | |
13544 | Lê Đình Đạo | 0,00 | 0 | |
13544 | LTT Trần Minh Tài | 0,00 | 0 | |
13544 | Nguyễn Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
13547 | LTT Đỗ Xuân Khang | 0,57 | 2 | |
13548 | Hoàng Minh Tâm | 0,45 | 3 | |
13549 | LTT Nguyễn Duy Tùng | 0,00 | 0 | |
13549 | 0,00 | 0 | ||
13551 | Nguyễn Thanh Hưng | 1,01 | 2 | |
13552 | Nguyễn Đức chung | 0,00 | 0 | |
13553 | kkk | 2,90 | 15 | |
13554 | Nguyễn Trần Thiên Thanh AK28 | 0,16 | 1 | |
13555 | GoldEas | 5,08 | 19 | |
13556 | 0,16 | 1 | ||
13556 | Bùi Nguyễn Phương Thảo- K28A1 | 0,16 | 1 | |
13558 | 0,00 | 0 | ||
13559 | Lâm Nguyễn Ý Nhi_K28a1 | 0,16 | 1 | |
13559 | Đào Gia Bảo K28 11Anh | 0,16 | 1 | |
13561 | Nguyễn Xuân Thành | 0,00 | 0 | |
13562 | Thái Hoàng Kim Ngân-K28A1 | 0,16 | 1 | |
13563 | lê tuấn vũ | 0,00 | 0 | |
13563 | Trần Thiên Kim | 0,00 | 0 | |
13563 | Nguyễn Đinh Tường Vy | 0,00 | 0 | |
13566 | 2,06 | 4 | ||
13567 | 0,00 | 0 | ||
13567 | 0,00 | 0 | ||
13567 | 0,00 | 0 | ||
13570 | Nobody | 1,69 | 8 | |
13571 | 0,91 | 8 | ||
13572 | Andeptrai | 0,00 | 0 | |
13573 | hoanor | 0,28 | 2 | |
13574 | Tran Dinh Tin | 0,00 | 0 | |
13575 | 0,20 | 1 | ||
13576 | 0,00 | 0 | ||
13577 | Nguyen Hai Dang | 0,11 | 0 | |
13578 | Trần Hùng | 0,00 | 0 | |
13579 | 1,08 | 2 | ||
13580 | Huỳnh Minh Kiệt 10CTIN | 15,31 | 53 | |
13581 | 0,00 | 0 | ||
13582 | 0,45 | 1 | ||
13583 | Nguyễn Duy Hải Bằng | 0,09 | 1 | |
13584 | BÙI ANH TUẤN | 0,06 | 1 | |
13585 | 0,39 | 4 | ||
13586 | Nguyễn Ngọc Đăng | 0,00 | 0 | |
13586 | 0,00 | 0 | ||
13586 | Hồ Thái Dương | 0,00 | 0 | |
13589 | 8,62 | 27 | ||
13590 | 0,72 | 2 | ||
13591 | lit1numyt_ | 4,74 | 19 | |
13592 | 0,25 | 1 | ||
13593 | hanhatduong | 0,00 | 0 | |
13594 | 0,21 | 1 | ||
13595 | Nguyễn Hoàng Anh | 0,00 | 0 | |
13595 | Nguyễn Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
13595 | Đồng Ngọc Dung | 0,00 | 0 | |
13595 | Nguyễn Lương Hiếu Thuận | 0,00 | 0 | |
13599 | nhlongk37 | 0,56 | 4 | |
13600 | Nguyễn Đoàn Nhất Phong LQD | 0,42 | 3 |