Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,045 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,003 / 0,010 |
Work | 0,010 / 0,010 |
Tặng quà | 0,001 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,006 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,005 / 0,010 |
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,003 / 0,010 |
Work | 0,010 / 0,010 |
Tặng quà | 0,001 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,006 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,005 / 0,010 |