Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C
on 6, Tháng 12, 2025, 7:04
weighted 100% (1,00pp)
10 / 10
AC
|
C
on 4, Tháng 12, 2025, 15:33
weighted 96% (0,12pp)
10 / 10
AC
|
C
on 6, Tháng 12, 2025, 14:32
weighted 94% (0,10pp)
100 / 100
AC
|
C
on 7, Tháng 12, 2025, 11:02
weighted 93% (0,09pp)
10 / 10
AC
|
C
on 4, Tháng 12, 2025, 16:11
weighted 91% (0,06pp)
100 / 100
AC
|
C
on 7, Tháng 12, 2025, 9:36
weighted 90% (0,05pp)
10 / 10
AC
|
C
on 4, Tháng 12, 2025, 17:24
weighted 87% (0,04pp)
Educational (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (1,570 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,080 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo | 0,050 / 0,050 |
Olympic Sinh Viên (1,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
VOJ (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Mật khẩu an toàn | 0,050 / 0,050 |