Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,013 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,003 / 0,010 |
ICPC (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,166 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
First Number | 0,080 / 0,080 |
Số phong phú | 0,036 / 0,060 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |