Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,028 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp | 0,003 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp | 0,003 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,005 / 0,010 |
Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |