Phân tích điểm
16 / 16
AC
|
C++20
on 12, Tháng 6, 2025, 2:30
weighted 100% (0,40pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 10, Tháng 6, 2025, 4:14
weighted 99% (0,39pp)
19 / 19
AC
|
PYPY3
on 28, Tháng 2, 2024, 7:24
weighted 97% (0,34pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 15, Tháng 2, 2025, 15:43
weighted 96% (0,29pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 10, Tháng 4, 2025, 9:47
weighted 94% (0,19pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 7, Tháng 5, 2025, 1:16
weighted 93% (0,14pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 28, Tháng 6, 2025, 4:25
weighted 90% (0,09pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 28, Tháng 6, 2025, 4:17
weighted 89% (0,09pp)
Atcoder (1,300 điểm)
Educational (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng | 0,100 / 0,100 |
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2 | 0,100 / 0,100 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (0,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 0,120 / 0,120 |
OI Style (0,449 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cái túi 2 | 0,099 / 0,690 |
Lập lịch giảm thiểu trễ hạn | 0,350 / 0,350 |