Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,015 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,005 / 0,010 |
ICPC (0,130 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,080 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số phong phú | 0,030 / 0,060 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |