Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,040 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |