Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,066 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Tặng quà | 0,010 / 0,010 |
Chọn bi | 0,008 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,009 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
Bài | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 0,010 / 0,010 |
Tặng quà | 0,010 / 0,010 |
Chọn bi | 0,008 / 0,010 |
Dãy đẹp | 0,009 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |