Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++17
on 23, Tháng 1, 2024, 16:03
weighted 100% (1,45pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 25, Tháng 12, 2025, 3:47
weighted 99% (0,69pp)
10 / 10
AC
|
C++17
on 31, Tháng 12, 2023, 15:17
weighted 97% (0,49pp)
23 / 70
WA
|
C++17
on 21, Tháng 12, 2024, 0:20
weighted 94% (0,31pp)
8 / 40
TLE
|
C++17
on 1, Tháng 4, 2024, 14:29
weighted 93% (0,28pp)
15 / 50
TLE
|
C++17
on 1, Tháng 4, 2024, 14:29
weighted 91% (0,27pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 16, Tháng 10, 2025, 12:15
weighted 89% (0,18pp)
40 / 100
RTE
|
C++17
on 1, Tháng 4, 2024, 14:44
weighted 87% (0,17pp)
Bedao Contest (0,340 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 06 - GIRLS | 0,200 / 0,200 |
| Bedao OI Contest 3 - Sort and Mex query | 0,140 / 0,700 |
Educational (0,055 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Educational Backtracking: Đi dạo | 0,055 / 0,600 |
Free Contest (1,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 75 - FPRIME | 0,400 / 0,400 |
| Free Contest Cup 2023 - HAPPINESS | 0,700 / 0,700 |
GSPVH (0,329 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 5 bài 1 - Biển báo trên đường (70 điểm) | 0,329 / 1 |
HSG Quốc gia (2,630 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,250 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Yugi-Oh | 0,250 / 0,250 |
OI Style (0,060 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
USACO (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Teamwork | 0,500 / 0,500 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |