Phân tích điểm
80 / 100
TLE
|
PY3
on 22, Tháng 2, 2024, 2:54
weighted 100% (0,12pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 14, Tháng 9, 2024, 15:21
weighted 99% (0,10pp)
50 / 50
AC
|
PY3
on 26, Tháng 2, 2024, 15:22
weighted 97% (0,10pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 22, Tháng 2, 2024, 11:14
weighted 96% (0,10pp)
50 / 50
AC
|
PY3
on 8, Tháng 1, 2024, 14:17
weighted 94% (0,09pp)
3 / 8
TLE
|
PY3
on 22, Tháng 2, 2024, 10:44
weighted 93% (0,09pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 22, Tháng 2, 2024, 11:28
weighted 90% (0,05pp)
21 / 21
AC
|
PY3
on 20, Tháng 4, 2023, 15:17
weighted 89% (0,04pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 22, Tháng 2, 2024, 11:18
weighted 87% (0,01pp)
Bedao Contest (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 11 - SQRCUT | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 20 - Đếm cặp | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beginner Free Contest 8 - MAXDIFF | 0,050 / 0,050 |
Beginner Free Contest 37 - MINDIST | 0,010 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,414 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác | 0,094 / 0,250 |
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19 | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,120 / 0,150 |
ICPC (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |