Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Sàng | 0,330 / 0,330 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Hình vuông 0 1 | 0,110 / 0,110 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Số đặc biệt | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Sàng | 0,330 / 0,330 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Hình vuông 0 1 | 0,110 / 0,110 |