Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
predhbb21_trapezoid | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 3 - Bài 5 - TRAPEZOID | Duyên Hải Bắc Bộ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,4% | 61 | |
predhbb21_teleports | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 3 - Bài 4 - TELEPORTS | Duyên Hải Bắc Bộ | Chưa phân loại | 1,70 | 6,4% | 11 | |
predhbb21_stage | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 3 - Bài 3 - STAGE | Duyên Hải Bắc Bộ | Chưa phân loại | 0,40 | 56,0% | 113 | |
predhbb21_power | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 3 - Bài 2 - POWER | Duyên Hải Bắc Bộ | Chưa phân loại | 0,40 | 31,8% | 69 | |
predhbb21_meteor | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 3 - Bài 1 - METEOR | Duyên Hải Bắc Bộ | Chưa phân loại | 0,40 | 23,3% | 79 | |
predhbb21_ide | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 5 - Người soạn thảo văn bản | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,00 | 29,2% | 112 | |
predhbb21_cpu | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 4 - CPU | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,40 | 22,8% | 169 | |
predhbb21_summary | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 3 - Tóm tắt | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,00 | 22,8% | 220 | |
predhbb21_parallel2 | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 1 - PARALLEL | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,05 | 47,5% | 1539 | |
predhbb21_key | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 2 - Bài 2 - Khoá then chốt | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,20 | 34,5% | 181 | |
predhbb21_parallel | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 1 - PARALLEL | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,10 | 42,5% | 1074 | |
predhbb21_edge | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 2 - EDGE | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,60 | 32,6% | 333 | |
predhbb21_eticket | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 3 - ETICKET | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,50 | 12,7% | 47 | |
predhbb21_threeprimes | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 4 - THREEPRIMES | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,40 | 42,2% | 325 | |
predhbb21_running | Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 5 - RUNNING | Duyên Hải Bắc Bộ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,60 | 32,4% | 118 | |
cover | Phủ đỉnh | TST Training | DFS / BFS | 1,00 | 5,3% | 1 | |
joisc13_construction | JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Construction | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 19,7% | 25 | |
joisc13_communication | JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Communications | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 36,0% | 8 | |
joisc13_collecting | JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Collecting | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 23,0% | 24 | |
joisc13_bustour | JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Bustour | Japan OI | 2-satisfiability | 1,00 | 22,9% | 21 | |
joisc13_spy | JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Spy | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 44,5% | 86 | |
joisc13_presents | JOI Spring Camp 2013 Day 4 - Presents | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 35,1% | 37 | |
joisc13_mascots | JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Mascots | Japan OI | 2 con trỏ | 1,00 | 32,9% | 56 | |
bombs | Thử nghiệm bom | TST Training | Hình học | 1,00 | 21,3% | 7 | |
cowsheds | Thế chăn bò | TST Training | Hashing | 1,00 | 32,0% | 34 | |
rrdomino | RR và domino | TST Training | Luồng | 1,00 | 29,3% | 41 | |
ninjaioi | Ninja | TST Training | DFS / BFS | 1,00 | 11,5% | 37 | |
housebreak | Khủng bố | TST Training | DFS / BFS | 1,00 | 28,6% | 44 | |
freenumbers | Số tự do | TST Training | Quy hoạch động chữ số, Số học | 1,00 | 22,6% | 6 | |
beautynumbers | Số đẹp | TST Training | Quy hoạch động, Số học | 1,00 | 28,0% | 73 | |
pvhconststr | Xâu con liên tiếp | VOJ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 1,00 | 26,9% | 15 | |
pvhlis | Dãy con tăng dài nhất | VOJ | Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,00 | 15,2% | 131 | |
pvhpassword | Mật khẩu an toàn | VOJ | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,05 | 61,6% | 1191 | |
pvhstadium | Sân vận động | GSPVH | Luồng | 1,00 | 20,2% | 13 | |
bwchess | Bàn cờ trắng đen | TST Training | Quy hoạch động | 1,00 | 25,6% | 9 | |
permsort | Hoán vị đẹp | TST Training | Tổ hợp | 1,00 | 52,0% | 11 | |
maxval | Giá trị lớn nhất | TST Training | Tổ hợp | 1,00 | 28,4% | 8 | |
kienstring | Kiên và xâu | TST Training | Hashing | 1,00 | 44,0% | 51 | |
kiengraphgame | Kiên và trò chơi trên đồ thị | TST Training | Lý thuyết trò chơi - Adhoc | 1,00 | 17,1% | 24 | |
kiengraph | Kiên và đồ thị | TST Training | Quy hoạch động, Tổ hợp | 1,00 | 17,8% | 55 | |
vo18coprime | VO 18 Bài 1 - Dãy con tăng nguyên tố cùng nhau | VNOI Online | Chưa phân loại | 0,50 | 26,6% | 139 | |
voi20_bonus | VOI 20 Bài 1 - Phần thưởng | HSG Quốc gia | 2 con trỏ, Quy hoạch động | 0,50 | 25,1% | 1118 | |
vo18bracket | VO 18 Bài 2 - Dãy ngoặc kì diệu | VNOI Online | Disjoint set (DSU), Tổ hợp | 1,00 | 15,3% | 67 | |
voi20_bus | VOI 20 Bài 2 - Đi xe buýt | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,00 | 8,1% | 250 | |
vo18business | VO 18 Bài 3 - Kinh doanh trà sữa | VNOI Online | Chưa phân loại | 1,50 | 17,7% | 75 | |
voi20_stars | VOI 20 Bài 3 - Các chòm sao | HSG Quốc gia | Bao lồi, Sweep line | 1,50 | 11,7% | 111 | |
vo18and | VO 18 Bài 4 - Phép AND trên đồ thị | VNOI Online | Chưa phân loại | 0,50 | 31,3% | 52 | |
voi20_light | VOI 20 Bài 4 - Giàn đèn | HSG Quốc gia | Khử Gauss | 0,50 | 22,6% | 438 | |
vo18trans | VO 18 Bài 5 - Biến đổi đồ thị | VNOI Online | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 5 | |
voi20_building | VOI 20 Bài 5 - Tòa nhà | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 1,00 | 19,1% | 301 |