bedao_m23_b
|
Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,20 |
29,1% |
617
|
|
bedao_m23_e
|
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT
|
Bedao Contest |
Chia căn (Sqrt Decomposition), Segment Tree (Interval Tree) |
0,40 |
21,0% |
186
|
|
vnoj_round_01_a
|
VNOJ Round 01 - THREE
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
30,8% |
968
|
|
vnoj_round_01_b
|
VNOJ Round 01 - GAMING
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
16,8% |
375
|
|
vnoj_round_01_c
|
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
15,1% |
228
|
|
vnoj_round_01_d
|
VNOJ Round 01 - OR PAIR
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
0,01 |
8,6% |
99
|
|
vnoj_round_01_e
|
VNOJ Round 01 - GCD
|
VNOJ Round |
Số học |
0,01 |
8,5% |
59
|
|
vnoj_round_01_f
|
VNOJ Round 01 - TREE PATH
|
VNOJ Round |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
16,8% |
71
|
|
th_thpt_20_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học |
0,05 |
21,1% |
1896
|
|
th_thpt_20_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
31,3% |
1937
|
|
th_thpt_20_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,20 |
13,5% |
483
|
|
th_thpt_20_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
32,0% |
965
|
|
th_thpt_20_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ |
0,25 |
8,8% |
236
|
|
th_thpt_21_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
17,3% |
520
|
|
th_thpt_21_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Soạn Văn Bản
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
19,8% |
309
|
|
th_thpt_21_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Tham lam |
0,25 |
12,9% |
202
|
|
th_thpt_21_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học, Toán - adhoc |
0,30 |
14,1% |
292
|
|
th_thpt_21_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,35 |
22,5% |
141
|
|
th_thpt_22_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
40,0% |
724
|
|
th_thpt_22_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
37,5% |
839
|
|
th_thpt_22_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
24,7% |
788
|
|
th_thpt_22_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,25 |
29,0% |
458
|
|
th_thpt_22_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mario
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,30 |
21,7% |
191
|
|
tst23_a
|
TST 2023 - Bài 1
|
Team Selection Test |
Disjoint set (DSU), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,50 |
3,2% |
15
|
|
tst23_b
|
TST 2023 - Bài 2
|
Team Selection Test |
Số học, Toán - adhoc |
1,80 |
2,7% |
1
|
|
tst23_c
|
TST 2023 - Bài 3
|
Team Selection Test |
Interactive, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,20 |
5,1% |
25
|
|
tst23_d
|
TST 2023 - Bài 4
|
Team Selection Test |
Segment Tree (Interval Tree), Số học |
1,70 |
4,6% |
2
|
|
tst23_e
|
TST 2023 - Bài 5
|
Team Selection Test |
Constructive, Hình học |
1,80 |
9,1% |
1
|
|
tst23_f
|
TST 2023 - Bài 6
|
Team Selection Test |
Constructive, Interactive |
1,30 |
5,9% |
25
|
|
hp_thpt_21_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
60,6% |
2749
|
|
hp_thpt_21_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,10 |
11,6% |
812
|
|
hp_thpt_21_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
32,4% |
1160
|
|
hp_thpt_22_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
KMP, String (xâu nói chung) |
0,01 |
59,4% |
1715
|
|
hp_thpt_22_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,01 |
28,7% |
995
|
|
hp_thpt_22_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
29,7% |
629
|
|
hp_thpt_23_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
38,6% |
1960
|
|
hp_thpt_23_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
71,2% |
1966
|
|
hp_thpt_23_c
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 3
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Mảng cộng dồn |
0,01 |
11,7% |
1139
|
|
hp_thpt_23_d
|
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 4
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
23,4% |
1016
|
|
sqrt2_a
|
Dynamic Connectivity
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,50 |
22,5% |
152
|
|
sqrt2_b
|
Line Queries
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,80 |
18,2% |
45
|
|
sqrt2_c
|
Tập con
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,70 |
27,0% |
93
|
|
sqrt2_d
|
Minimum Distance
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,70 |
30,6% |
90
|
|
sqrt2_e
|
DeMen100ns và thành phố
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
0,50 |
28,3% |
75
|
|
sqrt2_f
|
Subset Sums
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,00 |
16,9% |
80
|
|
sqrt2_g
|
Đất nước màu mè
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,20 |
46,2% |
113
|
|
sqrt2_h
|
Demen và những truy vấn lẻ
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,20 |
25,8% |
38
|
|
sqrt2_i
|
Xâu Tuyệt Vời
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition) |
1,50 |
9,7% |
23
|
|
bedao_oi4_a
|
Bedao OI Contest 4 - Đoạn con liên tiếp lớn nhất
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) |
0,50 |
14,0% |
107
|
|
bedao_oi4_b
|
Bedao OI Contest 4 - Tổ hợp chẵn
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
1,00 |
11,0% |
50
|
|