Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
TH2_27_NguyenPhucThinh
Nguyễn Phúc Thịnh
0,000
1
TH2_10_LeDangPhuHao
TH2_10_LeDangPhuHao
0,000
10,000
1
TH2_30_LeNgocAnhThu
Lê Ngọc Anh Thư
0,000
10,000
1
TH2_21_BuiXuanPhuc
Bùi Xuân Phúc
0,000
1
Hideki
Phạm Anh Kiệt
0,000
1
TH2_31_NguyenNgocMinhThu
Nguyễn Ngọc Minh Thư
0,000
1
T1K13_30_LeMinhThuan
Lê Minh Thuận
0,000
1
T1K13_11_NguyenNgocHan
Nguyễn Ngọc Hân
0,000
1
T1K13_14_NguyenTranDangKhoa
Nguyễn Trần Đăng Khoa
0,000
1
T2K13_11_TranQuocNguyenKhang
Trần Quốc Nguyên Khang
0,000
1
T2K13_09_LeToanHung
Lê Toàn Hưng
0,000
1
T2K13_33_BuiThuyTruc
Bùi Thủy Trúc
0,000
1
T2K13_01_NguyenVanAnh
T2K13_01_NguyenVanAnh
0,000
1
T2K13_26_NguyenHuuThang
Nguyễn Hữu Thắng
0,000
1
T2K13_35_MaiThanhVinh
Mai Thành Vinh
0,000
1
T1K13_03_NguyenNhutVanAnh
Nguyễn Nhựt Vân Anh
0,000
1
T1K13_33_TuTruongThanhTruc
Từ Trương Thanh Trúc
0,000
1
T2K13_03_TranBachVanPhiBac
Trần Bạch Vân Phi Bắc
0,000
1
T2K13_34_NguyenBaTuong
Nguyễn Bá Tường
0,000
1
T1K13_18_LeThaoNgoc
Lê Thảo Ngọc
0,000
1
T2K13_BuiDucTrong
Bùi Đức Trọng
0,000
1
T2K13_31_LaTranTanTri
La Trần Tấn Trí
0,000
1
T2K13_13_NguyenPhucAnhKhoa
T2K13_13_NguyenPhucAnhKhoa
0,000
1
T2K13_12_TrangNguyenAnhKhoa
Trang Nguyễn Anh Khoa
0,000
1
T1K13_20_NguyenDongPhu
Nguyễn Đông Phú
0,000
1
T1K13_32_LamNhatTien
Lâm Nhật Tiến
0,000
1
T1K13_21_DuongHoaiPhuong
Dương Hoài Phương
0,000
1
T1K13_19_LaiTrungNhan
Lại Trung Nhân
0,000
1
T1K13_34_DoThuaTrung
Đỗ Thừa Trung
0,000
1
T2K13_32_BuiDucTrong
Bùi Đức Trọng
0,000
1
T2K13_30_HuynhTranMongThu
Huỳnh Trần Mộng Thư
0,000
1
T1K13_15_HuynhNgocNgan
Huỳnh Ngọc Ngân
0,000
1
T2K13_14_NguyenDoDangKhoa
Nguyễn Đỗ Đăng Khoa
0,000
1
T1K13_12_NguyenPhanPhucHau
T1K13_12_NguyenPhanPhucHau
0,000
1
T2K13_15_NguyenTienNghia
Nguyễn Tiến Nghĩa
0,000
10,000
1
T1K13_24_HaAnhQuan
Hà Anh Quân
0,000
1
T1K13_08_PhamNgocDuy
Phạm Ngọc Duy
0,000
1
T1K13_25_TranLeHaiQuan
Trần Lê Hải Quân
0,000
10,000
1
T2K13_16_HuynhBoiNgoc
Huỳnh Bội Ngọc
0,000
1
T1K13_22_DoDuyQuang
Đỗ Duy Quang
0,000
1
T2K13_25_TongDucThanh
Tống Đức Thạnh
0,000
10,000
1
T1K13_10_LuongQuocDat
Lương Quốc Đạt
0,000
10,000
1
T2K13_22_PhamTranBaoQuyen
Phạm Trần Bảo Quyên
0,000
1
T2K13_23_HoTrongSon
Hồ Trọng Sơn
0,000
10,000
1
T1K13_13_LuGiaHung
Lư Gia Hưng
0,000
1
T2K13_10_LeThiLanHuong
Lê Thị Lan Hương
0,000
1
T1K13_01_TranCaoMinhAnh
Trần Cao Minh Anh
0,000
1
T1K13_16_HuynhTrongNghia
Huỳnh Trọng Nghĩa
0,000
1
T2K13_27_NguyenChiThinh
T2K13_27_NguyenChiThinh
0,000
10,000
1
T2K13_08_VoTranQuocHoang
Võ Trần Quốc Hoàng
0,000
1
T1K13_07_NguyenLeKhanhDuy
Nguyễn Lê Khánh Duy
0,000
1
T1K13_28_NguyenQuocNguyenThao
Nguyễn Quốc Nguyên Thảo
0,000
1
T1K13_27_NguyenHuynhQuocThanh
Nguyễn Huỳnh Quốc Thanh
0,000
1
T1K13_04_HoangNguyenGiaBao
Hoàng Nguyễn Gia Bảo
0,000
1
T1K13_17_TranCatNgoc
Trần Cát Ngọc
0,000
1
T1K13_29_PhamHongThanhThao
Phạm Hồng Thanh Thảo
0,000
1
T1K13_09_NguyenPhuongDan
Nguyễn Phương Đan
0,000
1
T2K13_29_VoXuanThuy
Võ Xuân Thùy
0,000
1
T1K13_31_TranTuongThuy
Trần Tường Thụy
0,000
1
T1K13_05_PhamHaiBang
Phạm Hải Bằng
0,000
1
T1K13_26_TranLeTrungQuoc
Trần Lê Trung Quốc
0,000
1
T1K13_23_NguyenMinhQuang
Nguyễn Minh Quang
0,000
10,000
1
T2K13_05_NguyenToDung
T2K13_05_NguyenToDung
0,000
1
T2K13_02_PhanHoaiBao
Phan Hoài Bảo
0,000
10,000
1
T2K13_21_TranNguyenMinhQuan
Trần Nguyễn Minh Quân
0,000
1
T1K13_02_TruongTuongAnh
Trương Tường Anh
0,000
10,000
1
Quoi
Nguyễn Tấn Quới
0,000
1
truongthu8628
Trương Nguyễn Anh Thư
0,000
1
PoisonKnight
Nguyễn Thanh Phúc
0,000
10,000
1
L1_2022_08_NguyenTanHuu
Nguyễn Tấn Hữu
0,000
1
L1_2022_05_LeAnhHong
lê ánh hồng
0,000
10,000
10,000
1
L1_2022_02_LucLeNhatThanh
Lục Lê Nhật Thanh
0,000
1
L1_2022_09_VoPhamNguyenPhat
L1_2022_09_VoPhamNguyenPhat
0,000
1
L1_2022_03NguyenThanhTrung
Nguyễn Thành Trung
0,000
1
TH2_26_LeNguyenHongThai
Lê Nguyễn Hồng Thái
0,000
10,000
1
L3_2022_01_HoHoangHuy
Hồ Hoàng Huy
0,000
1
L3_2022_05_DoGiaKhang
Đỗ Gia Khang
0,000
1
L3_2022_04_TranVanTrungHieu
Trần Văn Trung Hiếu
0,000
1
L3_2022_03_NguyenBaoPhuongNhi
Nguyễn Bảo Phương Nhi
0,000
1
L3_2022_09_NguyenQuangNhat
Nguyễn Quang Nhật
0,000
1
L3_2022_06_NguyenThanhAn
Nguyễn Thành An
0,000
1
L3_2022_09_LeHongHoan
Lê Hồng hoan
0,000
1
L3_2022_02_NguyenDuongMaiAnh
Nguen Duong Mai Anh
0,000
10,000
10,000