Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
10,716
2
htthong
Huỳnh Tấn Thông
0,682
3
L1_2024_09_DoNguyenPhucLoc
Do Nguyen Phuc Loc
0,655
4
phamkhiem12
TH1_11_Phạm Khiêm
0,652
5
TH2_22_LeTranLamQuang
Lê Trần Lam Quang
0,604
6
TH1_33_TranNguyenTuyen
Trần Nguyễn Tuyến
0,563
7
TH1_14_VoDangKhoa
TH1_14_VoDangKhoa
0,553
7
TH1_30_NguyenHongMinhThu
Nguyễn Hồng Minh Thư
0,553
70,553
70,553
70,553
7
TH1_23_LeNguyenHongNhien
Lê Nguyễn Hồng Nhiên
0,553
13
L2_2023_11_NguyenHaiDang
Nguyễn Hải Đăng
0,544
13
TH1_17_TranKieuThanhMai
TH1_17_TranKieuThanhMai
0,503
15
nguyendoananhthu
Anh Thư-33-10TH
0,503
16
TH1_12_NgoNguyenDangKhoa
TH1_12_NgoNguyenDangKhoa
0,482
17
vonguyenminhquynhquadz
Võ Nguyễn Minh Quỳnh
0,443
17
ngducthien230609
Nguyễn Hoàng Đức Thiện
0,443
190,421
20
TH1_20_DuongCaoNguyen
TH1_20_DuongCaoNguyen
0,412
21
boro123
Bùi Gia Bảo
0,402
21
TH1_25_NguyenHongPhuc
Nguyễn Hồng Phúc
0,402
210,402
21
TH1_06_TruongDucHuy
Trương Đức Huy
0,402
25
HunggTH
Nguyễn Đoàn Phát Hưng 10TH
0,383
26
TH2_15_NguyenKhanhLinh
TH2_15_NguyenKhanhLinh
0,372
270,362
28
L1_2024_03_NguyenTranDangKhoa
NTD. Khoa- STT: 11- Lớp: 10TH
0,352
28
L1_2024_15_NguyenQuocTuan
Nguyễn Quốc Tuấn
0,352
28
lengocyennhi13012009
Lê Ngọc Yến Nhi
0,352
28
lethithanhthuy_
LTT.Thúy- STT: 32- Lớp: 10TH
0,352
28
thanhnt176
28.Nguyen Tien Thanh 10TH
0,352
28
thaikimnhu
Thái Kim Như_STT:20_10TH
0,352
280,352
35
thinhphu
bach nguyen quynh phuong
0,322
36
NguyenLeAnh
Nguyễn Lê Anh
0,323
37
T2K13_04_DoChiCao
Đỗ Chí Cao
0,302
38
xxonehit
Phuong
0,270
39
tranquochaohi
Trần Quốc Hào
0,251
400,252
41
TH2_29_NguyenXuanThuy
Nguyen Xuan Thuy
0,221
420,222
420,222
42
Ntnq_2908
nguyen thi nha quynh
0,222
450,211
460,202
46
duy58
Nguyễn Hoàng Duy
0,202
48
AllForOne
Đen đá không đường
0,191
49
nguyenviettienthinh
Nguyễn Việt Tiến
0,191
500,171
51
TH1_34_NguyenPhamXuanUyen
Nguyễn Phạm Xuân Uyên
0,161
52
TH1_19_HoNguyenBaoNgoc
Hồ Nguyễn Bảo Ngọc
0,151
520,151
52
lequochuy141029
Lê quốc huy 10TH
0,151
55
TH1_01_BuiGiaBao
Bùi Gia Bảo
0,111
55
L4_2022_18_PhanThiQuynhNga
Phan Thị Quỳnh Nga
0,111
55
kngan31
kngan31
0,111
55
Vietkhoa11
Nguyễn Trần Việt Khoa
0,111
55
khangkhoi1604
Trần Hoàng Khang
0,111
55
quang_phu
Nguyễn Quang Phú
0,111
55
ntmkhoi31
nguyen tran minh khoi
0,111
550,111
63
walterwhite
Thiên Tân
0,101
640,091
65
zhengx1213
Nguyễn Tấn Lộc
0,081
66
T2K13_19_PhamTienPhat
Phạm Tiến Phát
0,061
660,061
660,061
660,061
70
Luong_Trung_Hau
HAU MY THO
0,051
710,010
720,000
720,000
72
hongnhienne
TH1_23_LeNguyenHongNhien
0,000
72
tuyen2410
Trần Nguyễn Tuyến
0,000
72
Dcn3110
Dương Cao Nguyên
0,000
72
NPXU_NQD
Nguyễn Phạm Xuân Uyên
0,000
72
hnb_ngoc13
Hồ Nguyễn Bảo Ngọc
0,000
72
Nhatvuive
TH1_22_TruongDongNhat
0,000
72
nhattien
Nguyễn Hoàng Nhật Tiến
0,000
72
18_NhatMinh
TH1_18_TranNhatMinh
0,000
72
0917549158
Nguyễn Ngọc Huy
0,000
72
PoisonKnight
Nguyễn Thanh Phúc
0,000
72
Hideki
Phạm Anh Kiệt
0,000
72
phuochai17
bùi phước hải
0,000
72
maianh510
Phạm Ngọc Mai Anh
0,000
72
diemquynh1105_
Diem Quynh
0,000
72
ThanhDuy
Lê Thanh Duy
0,000
72
Han2212_06
Nguyễn Ngọc Hân
0,000
72
ThangNguyen_12
Nguyễn Hữu Thắng
0,000
72
TH1_08_NguyenKeKhai
TH1_08_NguyenKeKhai
0,000
720,000
72
TH1_16_NguyenTanLoc
Nguyễn Tấn Lộc
0,000
72
10TH1_32_NguyenHoangNhatTien
TH1_32_Nguyễn Hoàng Nhật Tiến
0,000
72
TH1_10_LeQuocKhanh
Lê Quốc Khánh
0,000
72
TH1_04_VoTriHai
TH1_04_VoTriHai
0,000
720,000
72
TH1_29_TranPhuThinh
Trần Phú Thịnh
0,000
72
TH1_21_PhamHieuNhan
TH1_21_PhamHieuNhan
0,000
72
TH1_35_LeNguyenYenVi
Lê Nguyễn Yến Vi
0,000