Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
11562
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
81,92435
21970
minhkhoaitknine
Minh Khoa K9
71,43209
31523
tanduc
Tấn Đức
70,54343
41695
ITK11_MinhHieu
Nguyễn Minh Hiệu
59,80225
5171055,33228
61583
Khoi_itk10
Dương Tấn Khôi
50,72162
7156249,28152
81343
duonggsimp
Phùng Tấn Đại Dương
49,07187
91782
ITK10_Bao
Nguyễn Văn Lê Bảo
41,76145
10143938,42102
11134233,95127
121462
ITK11_Phu
Huynh Duc Phu
33,69121
13
PQuang
Đỗ Phú Quang
32,93108
141421
Itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân
32,48113
15119329,56109
161649
ITK11_ThanhDanh
Trương Lâm Thành Danh
29,4392
171786
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
27,0272
181266
nguyenvu29
Võ Văn Nguyên Vũ
26,7781
19127922,3564
20124222,1770
21
DanITK13
Phạm Khánh Hưng
21,9858
221267
itk10_nminh
Huỳnh Bá Nhật Minh
21,6466
231419
tungkhoa08
Le Khoa ( toi bi ngu )
21,1880
24131617,3555
25
ITK11_thienlong
nguyễn thiên long
16,7256
26128216,3287
27151414,9340
281389
ITK10_VinhAn
Huỳnh Vĩnh An
14,7243
291407
ITK10_MyHanh
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
13,9041
301088
quanlv2009
[🎇]QuanITK13
12,7039
311178
ITK10_VNguyen
Văn Nguyên
11,6233
3210,0450
33
hq2703
Lê Hạnh Quyên
9,8327
3412829,2129
3515949,1430
3612338,2926
371071
IT1K11_KIET
Nguyễn Tuấn Kiệt
7,9028
39
nhatkhoa11
KhoaNoHope:)))
7,4826
401763
vinhvan12
Nguyễn Văn Vinh
7,3025
41
ntnam1510
Nguyễn Thanh Nam
7,0622
4214276,7825
431325
ITK10_AiTram
Nguyễn Thị Ái Trâm
6,6124
445,2622
455,0430
461214
ITK10_PhuocDuc
Đặng Phước Đức
4,7915
47
L9_baolinh
Trương Lê Bảo Linh
4,6211
48
ITK10_LeVietAn
Lê Việt An
4,5920
494,3420
504,3016
514,1714
524,0311
531404
ITK11_Ducs
ITK11_VanDucs
3,8620
54
itk10_ngoquang
Ngô Bão Quang
3,6713
5512293,4713
56
ITK11_Son
Đỗ Thành Sơn
3,4410
573,0111
572,909
591643
ITK10_ThaiAn
Phạm Thị Thái An
2,739
602,577
612,566
6212332,496
63
itk11_thaovan
itk11_thaovan
2,4213
642,356
65
itk11_thanhbinh
Bùi Thế Thanh Bình
2,169
661,794
67
ITK11_TranThiTuAnh
Trần Thị Tú Anh
1,6716
681,585
691,514
701,414
711117
ITK10_ThuyLinh
Nguyễn Thị Thùy Linh
1,337
721,313
73
manhhuy_ltt
Mạnh Huy K9
1,013
741051
ITK10_THƯ
Võ Anh Thư
0,974
750,814
76
itk11_minhtuu
Tran Minh Tuu
0,751
770,743
780,742
790,613
800,604
810,584
82
ITK11_DieuThao
ITK11_DieuThao
0,561
83
ITK11_TuyetTrinh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
0,450
84
ITK11_NKVi
Khv Nguyen
0,404
85
ledong1080
Lê Văn Đông
0,351
860,342
870,303
880,293
890,242
90
ITK11_Mono
fan son tung
0,212
91
ITK11_NguyenHai
Nguyễn Nguyên Hải
0,091
91
ITK11_PhuongTrinh
Lê Thị Phương Trinh
0,091
93
ITK10_tan
Mai Văn Tân
0,061
93
Itk10_ngocquangg
Quang Nguyen
0,061
930,061
930,061
970,010
980,000
98
ITK10_PhuongAnh
Lê Ngọc Phương Ánh
0,000
98
ITK10_Thao
Thanh Thảo
0,000