Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
11615
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
80,14427
21970
minhkhoaitknine
Minh Khoa K9
71,43209
31523
tanduc
Tấn Đức
70,54343
41695
ITK11_MinhHieu
Nguyễn Minh Hiệu
59,80225
5171055,28227
61583
Khoi_itk10
Dương Tấn Khôi
50,72162
7156249,28152
81343
duonggsimp
Phùng Tấn Đại Dương
49,02186
91782
ITK10_Bao
Nguyễn Văn Lê Bảo
41,76145
10143938,42102
11134233,95127
121462
ITK11_Phu
Huynh Duc Phu
33,69121
13
PQuang
Đỗ Phú Quang
32,70106
141421
Itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân
32,48113
15119329,56109
161649
ITK11_ThanhDanh
Trương Lâm Thành Danh
29,4392
171786
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
27,0272
181266
nguyenvu29
Võ Văn Nguyên Vũ
26,6880
19154224,83111
20127922,3564
21124222,1770
22
DanITK13
Phạm Khánh Hưng
21,9858
231267
itk10_nminh
Huỳnh Bá Nhật Minh
21,6466
241419
tungkhoa08
Le Khoa ( toi bi ngu )
21,1880
25131617,3555
26
ITK11_thienlong
nguyễn thiên long
16,7256
27128216,3287
281389
ITK10_VinhAn
Huỳnh Vĩnh An
14,7243
29151414,6138
301407
ITK10_MyHanh
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
13,9041
311088
quanlv2009
[🎇]QuanITK13
12,6038
321178
ITK10_VNguyen
Văn Nguyên
11,6233
33
hq2703
Lê Hạnh Quyên
9,8327
3412829,2129
359,0942
3612338,2926
3715947,9825
381071
IT1K11_KIET
Nguyễn Tuấn Kiệt
7,9028
40
nhatkhoa11
KhoaNoHope:)))
7,3825
411763
vinhvan12
Nguyễn Văn Vinh
7,3025
42
ntnam1510
Nguyễn Thanh Nam
7,0622
4314276,7825
441325
ITK10_AiTram
Nguyễn Thị Ái Trâm
6,6124
455,2622
465,0430
471214
ITK10_PhuocDuc
Đặng Phước Đức
4,7915
48
L9_baolinh
Trương Lê Bảo Linh
4,6211
49
ITK10_LeVietAn
Lê Việt An
4,5920
504,3016
514,1714
524,0311
531404
ITK11_Ducs
ITK11_VanDucs
3,8620
54
itk10_ngoquang
Ngô Bão Quang
3,6713
5512293,4713
56
ITK11_Son
Đỗ Thành Sơn
3,4410
573,0111
572,909
592,8313
601643
ITK10_ThaiAn
Phạm Thị Thái An
2,739
612,577
622,566
6312332,496
64
itk11_thaovan
itk11_thaovan
2,4213
652,356
66
itk11_thanhbinh
Bùi Thế Thanh Bình
2,169
671,794
68
ITK11_TranThiTuAnh
Trần Thị Tú Anh
1,6716
691,585
701,514
711,414
721117
ITK10_ThuyLinh
Nguyễn Thị Thùy Linh
1,337
731,313
74
manhhuy_ltt
Mạnh Huy K9
1,013
751051
ITK10_THƯ
Võ Anh Thư
0,974
760,814
77
itk11_minhtuu
Tran Minh Tuu
0,751
780,743
790,742
800,613
810,604
820,584
83
ITK11_DieuThao
ITK11_DieuThao
0,551
84
ITK11_TuyetTrinh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
0,450
85
ITK11_NKVi
Khv Nguyen
0,404
86
ledong1080
Lê Văn Đông
0,351
870,342
880,303
890,293
900,242
91
ITK11_Mono
fan son tung
0,212
92
ITK11_PhuongTrinh
Lê Thị Phương Trinh
0,091
92
ITK11_NguyenHai
Nguyễn Nguyên Hải
0,091
94
ITK10_tan
Mai Văn Tân
0,061
94
Itk10_ngocquangg
Quang Nguyen
0,061
940,061
940,061
980,010
99
ITK10_PhuongAnh
Lê Ngọc Phương Ánh
0,000
990,000