Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam


HạngTên truy cậpĐiểm ▴Số bài
1
ITK10_PhuongAnh
Lê Ngọc Phương Ánh
0,000
10,000
1
ITK10_maily
Ngô Thị Mai Ly
0,000
10,000
1
ITK10_TNgan
Nguyễn Thị Thanh Ngân
0,000
10,000
10,000
1
ITK10_quan
le trung quan
0,000
1
ITK10_Thao
Thanh Thảo
0,000
10,000
10,000
10,000
10,000
1
ITK11_nguyen
Ngô Nguyễn Nhất Nguyên
0,000
10,000
1
itk11_thinh
ITK11_ThinhNguDot
0,000
1
ITK11_vananh
Lê Trần Vân Anh
0,000
10,000
1
ITK10_Ân
ITK10_Ân
0,000
1
ITK11_ThieuThinh
Nguyễn Đức Thiệu Thịnh
0,000
1
Thuyvan12345
Thúy Vân
0,000
1
ITK11_Tan
Nguyễn Thế Minh Tấn
0,000
1
ITK11_Tam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
1
ITK1_HoangTam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
10,000
10,000
1
ITK11_Vanducs
ITK11_Vanducs
0,000
10,000
10,000
10,000
10,000
1
ITK11_kieuvy
Đoàn Thị Kiều Vy
0,000
1
ITK11_QUOCHUNG
Đặng Quốc Hưng
0,000
340,010
35
ITK10_tan
Mai Văn Tân
0,061
35
Itk10_ngocquangg
Quang Nguyen
0,061
350,061
350,061
39
ITK11_PhuongTrinh
Lê Thị Phương Trinh
0,091
39
ITK11_NguyenHai
Nguyễn Nguyên Hải
0,091
41
ITK11_Mono
fan son tung
0,212
420,303
430,342
44
ledong1080
Lê Văn Đông
0,351
45
ITK11_NKVi
Khv Nguyen
0,404
46
ntnam1510
Nguyễn Thanh Nam
0,453
47
ITK11_TuyetTrinh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
0,450
48
ITK11_DieuThao
ITK11_DieuThao
0,551
49
itk11_minhtuu
Tran Minh Tuu
0,751
501051
ITK10_THƯ
Võ Anh Thư
0,974
51
manhhuy_ltt
Mạnh Huy K9
1,013
521,063
531117
ITK10_ThuyLinh
Nguyễn Thị Thùy Linh
1,337
541,414
55
ITK11_TranThiTuAnh
Trần Thị Tú Anh
1,6716
561,947
57
itk11_thanhbinh
Bùi Thế Thanh Bình
2,169
58
itk11_thaovan
itk11_thaovan
2,4213
5912332,496
601643
ITK10_ThaiAn
Phạm Thị Thái An
2,739
61
ITK11_Son
Đỗ Thành Sơn
3,4410
6212293,4713
63
itk10_ngoquang
Ngô Bão Quang
3,6713
641404
ITK11_Ducs
ITK11_VanDucs
3,6919
654,3016
66
ITK10_LeVietAn
Lê Việt An
4,5920
671214
ITK10_PhuocDuc
Đặng Phước Đức
4,7915
685,0430
691325
ITK10_AiTram
Nguyễn Thị Ái Trâm
6,4623
70
nguyenvu29
Võ Văn Nguyên Vũ
6,4819
711141
IT1K11_KIET
Nguyễn Tuấn Kiệt
6,5022
7214276,7825
731763
vinhvan12
Nguyễn Văn Vinh
6,8621
7415947,6023
7512338,2926
761178
ITK10_VNguyen
Văn Nguyên
8,3422
7712829,2129
789,2622
79
hq2703
Lê Hạnh Quyên
9,8327
801407
ITK10_MyHanh
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
12,8538
811389
ITK10_VinhAn
Huỳnh Vĩnh An
14,3539
8215,1076
831208
itk10_nminh
Huỳnh Bá Nhật Minh
15,2042
84128216,3287
85
ITK11_thienlong
nguyễn thiên long
16,7256
861419
tungkhoa08
Le Khoa ( toi bi ngu )
20,1975
87127922,3564
881522
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
26,3963
891462
ITK11_Phu
Huynh Duc Phu
27,8699
901497
ITK11_ThanhDanh
Trương Lâm Thành Danh
27,8685
911421
Itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân
32,48113
92134233,95127
93143938,42102
941349
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
39,38172
951782
ITK10_Bao
Nguyễn Văn Lê Bảo
41,76145
961583
Khoi_itk10
Dương Tấn Khôi
46,68147
97146448,62148
98174950,43205
991684
ITK11_MinhHieu
Nguyễn Minh Hiệu
51,76192
1002049
minhkhoaitknine
Minh Khoa K9
71,27206