Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam


HạngTên truy cậpĐiểmSố bài
12049
minhkhoaitknine
Minh Khoa K9
71,27206
21782
ITK10_Bao
Nguyễn Văn Lê Bảo
41,76145
31763
vinhvan12
Nguyễn Văn Vinh
6,8621
4174950,43205
51684
ITK11_MinhHieu
Nguyễn Minh Hiệu
51,76192
61643
ITK10_ThaiAn
Phạm Thị Thái An
2,739
715947,6023
81583
Khoi_itk10
Dương Tấn Khôi
46,68147
91522
ITK11_DUY
Tống Nguyễn Hà Duy
26,3963
101497
ITK11_ThanhDanh
Trương Lâm Thành Danh
27,8685
11146448,62148
121462
ITK11_Phu
Huynh Duc Phu
27,8699
13143938,42102
1414276,7825
151421
Itk10_ducquan
Nguyễn Đức Quân
32,48113
161419
tungkhoa08
Le Khoa ( toi bi ngu )
20,1975
171407
ITK10_MyHanh
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
12,8538
181404
ITK11_Ducs
ITK11_VanDucs
3,6919
191389
ITK10_VinhAn
Huỳnh Vĩnh An
14,3539
201349
trinhvtuan
Trịnh Văn Tuấn
39,38172
21134233,95127
221325
ITK10_AiTram
Nguyễn Thị Ái Trâm
6,4623
2312829,2129
24128216,3287
25127922,3564
2612332,496
2712338,2926
2812293,4713
291214
ITK10_PhuocDuc
Đặng Phước Đức
4,7915
301208
itk10_nminh
Huỳnh Bá Nhật Minh
15,2042
311178
ITK10_VNguyen
Văn Nguyên
8,3422
321141
IT1K11_KIET
Nguyễn Tuấn Kiệt
6,5022
331117
ITK10_ThuyLinh
Nguyễn Thị Thùy Linh
1,337
341051
ITK10_THƯ
Võ Anh Thư
0,974
35
ITK10_PhuongAnh
Lê Ngọc Phương Ánh
0,000
350,000
35
ITK10_maily
Ngô Thị Mai Ly
0,000
350,000
390,303
40
ITK10_tan
Mai Văn Tân
0,061
40
Itk10_ngocquangg
Quang Nguyen
0,061
42
ITK10_TNgan
Nguyễn Thị Thanh Ngân
0,000
420,000
420,000
45
ITK10_LeVietAn
Lê Việt An
4,5920
46
ITK10_quan
le trung quan
0,000
47
hq2703
Lê Hạnh Quyên
9,8327
48
itk10_ngoquang
Ngô Bão Quang
3,6713
491,414
50
ITK10_Thao
Thanh Thảo
0,000
511,947
524,3016
530,000
530,000
55
ledong1080
Lê Văn Đông
0,351
560,000
57
manhhuy_ltt
Mạnh Huy K9
1,013
580,000
59
ITK11_TranThiTuAnh
Trần Thị Tú Anh
1,6716
60
ITK11_Son
Đỗ Thành Sơn
3,4410
61
ITK11_nguyen
Ngô Nguyễn Nhất Nguyên
0,000
620,061
63
ITK11_NKVi
Khv Nguyen
0,404
64
ITK11_TuyetTrinh
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
0,450
650,000
65
itk11_thinh
ITK11_ThinhNguDot
0,000
65
ITK11_vananh
Lê Trần Vân Anh
0,000
68
ITK11_PhuongTrinh
Lê Thị Phương Trinh
0,091
690,000
701,063
71
itk11_minhtuu
Tran Minh Tuu
0,751
72
ITK11_Mono
fan son tung
0,212
73
itk11_thaovan
itk11_thaovan
2,4213
74
ITK11_thienlong
nguyễn thiên long
16,7256
75
itk11_thanhbinh
Bùi Thế Thanh Bình
2,169
76
ITK10_Ân
ITK10_Ân
0,000
770,010
78
ITK11_ThieuThinh
Nguyễn Đức Thiệu Thịnh
0,000
78
Thuyvan12345
Thúy Vân
0,000
78
ITK11_Tan
Nguyễn Thế Minh Tấn
0,000
78
ITK11_Tam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
78
ITK1_HoangTam
Nguyễn Hoàng Tâm
0,000
780,000
780,000
78
ITK11_Vanducs
ITK11_Vanducs
0,000
780,000
780,000
780,000
890,342
90
ITK11_DieuThao
ITK11_DieuThao
0,551
9115,1076
920,000
93
ITK11_NguyenHai
Nguyễn Nguyên Hải
0,091
94
nguyenvu29
Võ Văn Nguyên Vũ
6,4819
95
ITK11_kieuvy
Đoàn Thị Kiều Vy
0,000
960,061
975,0430
98
ITK11_QUOCHUNG
Đặng Quốc Hưng
0,000
99
ntnam1510
Nguyễn Thanh Nam
0,453
1009,2622