Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▴ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Lê Hải Nam | 0,00 | 0 | |
1 | Vu Tan Hung | 0,00 | 0 | |
1 | 🎇HoHuuTri | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Tấn Huy Khôi 11CTIN | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Trương Mai Phương | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Lê Anh Thư | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Minh Ngọc 10CTIN | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Trần Nguyên Ngọc | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyễn Hà Trang 10CTIN | 0,00 | 0 | |
1 | Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 10CTIN Bùi Thị Bích Loan | 0,00 | 0 | |
1 | Nguyen Le Hai Nam | 0,00 | 0 | |
1 | Ngô Trần Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
1 | Trần Phong Quang Minh | 0,00 | 0 | |
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | 0,00 | 0 | ||
22 | Mai Bảo Ân | 0,07 | 0 | |
23 | 0,12 | 2 | ||
24 | Nguyễn Hồ Minh Khương | 0,12 | 1 | |
25 | genie | 0,15 | 2 | |
26 | Đỗ Việt Khôi | 0,15 | 1 | |
27 | 0,35 | 2 | ||
28 | Hoàng Đắc Lộc | 0,35 | 1 | |
29 | Thân Đức Minh Duy | 0,36 | 0 | |
30 | Phạm Vương Minh Tuấn | 0,50 | 2 | |
31 | Nguyễn Lê Trung Kiên 10CTIN | 0,63 | 3 | |
32 | NguyenDangAn | 0,72 | 1 | |
33 | Phạm Anh Tuấn | 0,93 | 4 | |
34 | 0,97 | 3 | ||
35 | Lê Nguyễn Giáng My | 0,97 | 6 | |
36 | Lý Phú Kiệt | 1,04 | 4 | |
37 | 1,22 | 2 | ||
38 | 1,32 | 7 | ||
39 | An | 1,47 | 6 | |
40 | 1,61 | 6 | ||
41 | Trương Xuân Minh Chính | 1,82 | 4 | |
42 | 1,86 | 4 | ||
43 | Nguyễn Hoàng Long | 2,26 | 8 | |
44 | kami_sama | 2,79 | 9 | |
45 | Tran Cao Cap | 3,06 | 14 | |
46 | Lại Hữu Hoàng Long | 3,21 | 12 | |
47 | 3,49 | 21 | ||
48 | pncthang2008 | 3,51 | 7 | |
49 | Nguyễn Tấn Đức | 4,10 | 19 | |
50 | 10CTIN Phạm Hồ Hữu Trí | 4,10 | 15 | |
51 | Nguyễn Lương Thế Vinh 12CTinA | 5,00 | 12 | |
52 | Trần Phạm Đinh Hương | 5,26 | 13 | |
53 | KhanhTP165 | 5,65 | 14 | |
54 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
55 | Nguyễn Đặng Tuyết Tâm 10CTIN | 6,00 | 18 | |
56 | 6,16 | 12 | ||
57 | 6,25 | 19 | ||
58 | 6,85 | 10 | ||
59 | hung1204 | 7,04 | 20 | |
60 | Doan Viet Tien Dat | 7,12 | 36 | |
61 | Mạc Phúc Khang | 8,00 | 21 | |
62 | Thịnh Nguyễn | 8,53 | 42 | |
63 | hackerdauten | 8,64 | 18 | |
64 | Nguyễn Hân Nhi 10CTIN | 9,45 | 28 | |
65 | Phạm Minh Tuấn | 10,50 | 36 | |
66 | I_love_Huong | 10,55 | 50 | |
67 | Trầm Minh Mẫn | 12,27 | 40 | |
68 | Đoàn Anh Tuấn | 12,65 | 18 | |
69 | Bùi Lâm Tú 10CTIN | 12,78 | 41 | |
70 | 12,86 | 41 | ||
71 | Phan Bảo Châu | 13,72 | 66 | |
72 | Vũ Ngọc Quốc Khánh | 14,09 | 60 | |
73 | Nguyễn Trung Hiếu | 14,50 | 55 | |
74 | Nguyễn Trần Việt Anh 10CTin | 15,13 | 46 | |
75 | Vũ Hoàng Anh Quân | 15,14 | 34 | |
76 | Huỳnh Minh Kiệt 10CTIN | 15,31 | 53 | |
77 | Trần Gia Huy | 16,28 | 41 | |
78 | Lê Định Phúc 10CTIN | 17,27 | 66 | |
79 | Võ Tấn Bảo | 17,50 | 78 | |
80 | 12CTIN-29-Nguyễn Diệp Thân | 19,41 | 75 | |
81 | Phạm Hiếu Minh Quân | 20,36 | 77 | |
82 | 23,30 | 104 | ||
83 | Gle | 24,33 | 64 | |
84 | 30,42 | 98 | ||
85 | Phan Thuy Dung-10CTin | 30,77 | 86 | |
86 | truong duc tri | 31,11 | 127 | |
87 | Đoàn Tuấn Anh 10CTIN | 32,15 | 92 | |
88 | Ngô Hoàng Nhật Uyên | 32,44 | 94 | |
89 | Nguyễn Tường Huy | 32,53 | 59 | |
90 | Ngô Hoàng Tuấn | 33,98 | 44 | |
91 | Phùng Quang Thắng | 34,30 | 140 | |
92 | 35,12 | 151 | ||
93 | Lý Đình Minh Mẫn 12CTIN-A | 35,52 | 110 | |
94 | Huỳnh Thanh Phúc 10CTIN | 35,93 | 139 | |
95 | Phạm Hồ Hữu Trí | 36,01 | 79 | |
96 | Nguyễn Việt Anh | 36,39 | 101 | |
97 | Đặng MInh Nhật | 36,93 | 91 | |
98 | Nguyễn Khánh Dũng | 41,07 | 146 | |
99 | Lê Hồng Anh | 42,13 | 169 | |
100 | Nguyễn Thành An | 44,20 | 63 |