Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh Phước Lộc | 80,52 | 211 | |
2 | Nguyễn Tấn Minh | 61,75 | 224 | |
3 | Lê Lâm | 120,97 | 615 | |
4 | Nguyễn Phạm Minh Duy 12CTIN | 60,50 | 200 | |
5 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phong | 91,18 | 406 | |
6 | Nguyễn Minh Trung | 66,93 | 169 | |
7 | Trịnh Khánh Dũng | 66,36 | 257 | |
8 | Đào Hoàng Minh Triết | 98,31 | 476 | |
9 | Võ Tấn Bảo | 17,50 | 78 | |
10 | Ngô Hoàng Tuấn | 33,98 | 44 | |
11 | Nguyễn Công Viết Thành | 47,73 | 135 | |
12 | Cao Quốc Thắng | 57,82 | 205 | |
13 | Huỳnh Khánh Hưng | 54,71 | 201 | |
14 | Đoàn Tuấn Anh 10CTIN | 32,15 | 92 | |
15 | 30,42 | 98 | ||
16 | Pham Nguyen Anh Tai | 75,20 | 199 | |
17 | Nguyễn Thành An | 44,20 | 63 | |
18 | Vũ Tiến Lực | 62,29 | 169 | |
19 | Nguyễn Khánh Dũng | 41,07 | 146 | |
20 | Nguyễn Trung Hiếu | 14,50 | 55 | |
21 | Nguyễn Thanh Hùng Anh | 87,00 | 616 | |
22 | Phùng Quang Thắng | 34,30 | 140 | |
23 | 0,12 | 2 | ||
24 | Lý Đình Minh Mẫn 12CTIN-A | 35,52 | 110 | |
25 | 6,16 | 12 | ||
26 | Nguyễn Tường Huy | 32,53 | 59 | |
27 | Phạm Hồ Hữu Trí | 36,01 | 79 | |
28 | Nguyễn Huy Tùng | 53,79 | 232 | |
29 | Đặng MInh Nhật | 36,93 | 91 | |
30 | 23,30 | 104 | ||
31 | Nguyễn Trần Việt Anh 10CTin | 15,13 | 46 | |
32 | Nguyễn Việt Anh | 36,39 | 101 | |
33 | I_love_Huong | 10,55 | 50 | |
34 | Phạm Minh Tuấn | 10,50 | 36 | |
35 | Lê Hồng Anh | 42,13 | 169 | |
36 | Lê Định Phúc 10CTIN | 17,27 | 66 | |
37 | Gle | 24,33 | 64 | |
38 | Vũ Ngọc Quốc Khánh | 14,09 | 60 | |
39 | 59,59 | 243 | ||
40 | KhanhTP165 | 5,65 | 14 | |
41 | Bùi Lâm Tú 10CTIN | 12,78 | 41 | |
42 | Phạm Hiếu Minh Quân | 20,36 | 77 | |
43 | pncthang2008 | 3,51 | 7 | |
44 | Huỳnh Thanh Phúc 10CTIN | 35,93 | 139 | |
45 | Thịnh Nguyễn | 8,53 | 42 | |
46 | Trần Gia Huy | 16,28 | 41 | |
47 | Nguyễn Đình Vĩnh Trí | 5,91 | 16 | |
48 | Doan Viet Tien Dat | 7,12 | 36 | |
49 | 6,25 | 19 | ||
50 | 12CTIN-29-Nguyễn Diệp Thân | 19,41 | 75 | |
51 | Mạc Phúc Khang | 8,00 | 21 | |
52 | Tran Cao Cap | 3,06 | 14 | |
53 | Thân Đức Minh Duy | 0,36 | 0 | |
54 | Lại Hữu Hoàng Long | 3,21 | 12 | |
55 | 0,00 | 0 | ||
55 | Nguyễn Lê Hải Nam | 0,00 | 0 | |
57 | 0,35 | 2 | ||
58 | Vu Tan Hung | 0,00 | 0 | |
59 | Lê Nguyễn Giáng My | 0,97 | 6 | |
60 | Nguyễn Lương Thế Vinh 12CTinA | 5,00 | 12 | |
61 | Nguyễn Lê Trung Kiên 10CTIN | 0,63 | 3 | |
62 | Trầm Minh Mẫn | 12,27 | 40 | |
63 | 🎇HoHuuTri | 0,00 | 0 | |
63 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
63 | Nguyễn Tấn Huy Khôi 11CTIN | 0,00 | 0 | |
63 | Nguyễn Trương Mai Phương | 0,00 | 0 | |
63 | 0,00 | 0 | ||
68 | Mai Bảo Ân | 0,07 | 0 | |
69 | Đỗ Việt Khôi | 0,15 | 1 | |
70 | Ngô Hoàng Nhật Uyên | 32,44 | 94 | |
71 | Nguyễn Hoàng Long | 2,26 | 8 | |
72 | 0,00 | 0 | ||
73 | Trần Phạm Đinh Hương | 5,26 | 13 | |
74 | Nguyễn Hồ Minh Khương | 0,12 | 1 | |
75 | Phạm Anh Tuấn | 0,93 | 4 | |
76 | Phan Thuy Dung-10CTin | 30,77 | 86 | |
77 | Phạm Vương Minh Tuấn | 0,50 | 2 | |
78 | Lê Anh Thư | 0,00 | 0 | |
78 | Lê Minh Ngọc 10CTIN | 0,00 | 0 | |
80 | hung1204 | 7,04 | 20 | |
81 | Hoàng Đắc Lộc | 0,35 | 1 | |
82 | Lê Trần Nguyên Ngọc | 0,00 | 0 | |
83 | Nguyễn Đặng Tuyết Tâm 10CTIN | 6,00 | 18 | |
84 | Nguyễn Hà Trang 10CTIN | 0,00 | 0 | |
84 | Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
84 | 0,00 | 0 | ||
87 | Nguyễn Hân Nhi 10CTIN | 9,45 | 28 | |
88 | genie | 0,15 | 2 | |
89 | 10CTIN Bùi Thị Bích Loan | 0,00 | 0 | |
89 | Nguyen Le Hai Nam | 0,00 | 0 | |
89 | Ngô Trần Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
92 | Huỳnh Minh Kiệt 10CTIN | 15,31 | 53 | |
93 | 6,85 | 10 | ||
94 | 10CTIN Phạm Hồ Hữu Trí | 4,10 | 15 | |
95 | hackerdauten | 8,64 | 18 | |
96 | Đoàn Anh Tuấn | 12,65 | 18 | |
97 | Xỉn Quý Hùng 12CTIN | 67,04 | 177 | |
98 | NguyenDangAn | 0,72 | 1 | |
99 | Trương Xuân Minh Chính | 1,82 | 4 | |
100 | Trần Phong Quang Minh | 0,00 | 0 |