Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
11269
phamducminh538
Phạm Đức Minh
78,20385
21521
Sang522008
Nguyễn Ngọc Cao Sang
74,58437
31813
Sun
Nguyễn Văn Hưng
60,85193
41610
vongocsinh
Ngọc Sinh
55,08260
51720
DangMinhTu2006
21Tin_Đặng Minh Tú
52,77234
61494
quocthang
Võ Hồ Quốc Thắng
48,02246
71186
NguyenDongAnh
Quá khó để quên em
47,23178
82116
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện
38,79139
91591
VNG232616_Tran_Viet_Hung
Trần Việt Hưng
38,09166
101619
Mancha27
Trần Huy Hoàng
35,75144
111232
hoangvu276
Nguyễn Hoàng Vũ
33,58151
121612
hoangviet56
Dương Hoàng Việt
21,3752
131498
nam2007vn
Nguyễn Lê Khánh Nam
20,6175
14131519,7875
15149717,0967
161612
Nguyenvng
Lê Xuân Nguyên
17,0044
171444
lamdungvng
Phan Lâm Dũng
16,5182
18
ntnq
Nguyễn Thị Như Quỳnh
15,8782
1915,6045
2014,9994
21
afk123
vatrongbeptrenban
14,8042
22
2024_VoBaoNam
Võ Bảo Nam
13,5033
231415
VNG232622_Pham_Duc_Minh
Phạm Đức Minh
10,0323
24
KC2124_suzhen
Châu Nguyễn Tố Trinh
9,3832
251238
Nhatduc219
Nhật Đức (Henry)
9,1833
268,8828
271546
VNG232604_Phan_Thanh_Dat
Phan Thanh Đạt
8,8238
28
VNG232630_Nguyen_Ngoc_Cao_Sang
Nguyễn Ngọc Cao Sang
8,3625
291479
VNG232633_Nguyen_Duc_Truong
Nguyễn Đức Trường
8,3428
301212
flexchilavotinh
Trần Minh Hoàng
8,1521
311308
VNG232632_Nguyen_Minh_Tri
Nguyên Minh Trí
7,4527
32
whoam
whoam
5,8821
331461
Hoangminh06
Tin21_Nguyễn Hoàng Minh
5,8317
34
phanmh211
Phan Manh Hung
4,4926
351033
Tin31_HoangLeTran
Hoàng Lê Trần
4,4615
361159
hungvng
Tin21_NguyenLeHung
4,4521
374,2113
381529
VNG232605_Tran_Xuan_Dat
Trần Xuân Đạt
3,3630
393,2411
403,038
412,887
42
VNG20_04_hoangducduan
Hoàng Đức Duẫn
2,859
43
vng_03_maithaicuong
Mai Thái Cương
2,778
441156
Henry206
Inzukani Henry
2,7511
451451
VNG232631_Nguyen_Van_Tai
Nguyễn Văn Tài
2,308
461104
chou
Trần Thị Ngọc Châu
1,907
471193
2004_TranNgoNamCuong
Thằng Liều 69420
1,5612
481315
dienkudo123
Lê Đức Diện
1,423
491,249
501,228
511,195
52
pizza1710
nq.tom
1,086
5313820,924
54
Tin21_TranNgocChau
Trần Thị Ngọc Châu
0,903
551127
nhuytran
Trần Quỳnh Như Ý
0,902
56
ht_maths
Hoàng Tấn Mạnh
0,868
571209
nguyencter
Tin21_Lê Xuân Nguyên
0,771
58
huy123456789
Tin21_Trần Quốc Huy
0,760
59
lequanghuy
Le Quang Huy
0,750
601266
VNG232615_Nguyen_Van_Gia_Hung
Nguyễn Văn Gia Hưng
0,597
61
vng20_05_hoangcongdung
Hoàng Công Dũng
0,372
62
thuongvng
Nguyễn Thị Thương
0,361
63
Linh130406
nguyễn hoàng diệu linh
0,291
6410400,280
65
2024_hoangtanhoang
Hoàng Tấn Hoàng
0,261
66
vng20_16_hoangcaoky
Hoàng Cao Kỳ
0,251
670,161
680,121
69
VNG232627_Ho_Tan_Phat
Hồ Tấn Phát
0,122
70
VNG232634_Dang_Hoang_Tuan
Đặng Hoàng Tuấn
0,091
71
VNG232613_Chu_Tuan_Hung
Chu Tuấn Hưng
0,081
71
2024_leducloc
Le Duc Loc
0,081
73
VNG232609_Nguyen_Viet_Hoang
Nguyễn Việt Hoàng
0,070
74
Tin21_TranQuocTrung
Trần Quốc Trung
0,061
74
NguyenB_D
Ambasing
0,061
740,061
740,061
741213
VNG232625_Tran_Dinh_Nguyen
Trần ĐÌnh Nguyên
0,010
790,000
79
Thuyduyen821184
Trương Nữ Thuy Duyên
0,000
79
lamdungvng02
PhanLamDung
0,000
79
tlvuong
Trần Lương Vương
0,000
79
leduchuy2005
21Tin_Lê Đức Huy
0,000
79
Tin21_HoangQuocDat
Hoàng Quốc Đạt
0,000
79
nguyengiahung2006
21tin_nguyễn gia hưng
0,000
79
baokhang1123
Tin21_Trần Đình Bảo Khang
0,000
79
Tin21_LuuHoaa
Lưu Hòa
0,000
79
Tin21_TranThiMaiLinh
Trần Thị Mai Linh
0,000
79
21Tin_NguyenHuuThang
Nguyễn Hữu Thắng
0,000
79
21Tin_DoQuangDat
Đỗ Quang Đạt
0,000
79
NguyenT_Dung
Nguyễn Tấn Dũng
0,000
79
vng20_32_trankhanhtoan
Trần Khánh Toàn
0,000
79
vng20_15_tranquanghuy
Trần Quang Huy
0,000
79
VNG20_02_phamquanganh
Phạm Quang Anh
0,000
79
VNG20_22_PhanKhanhNam
Phan Khánh Nam
0,000
79
vng20_07_phamkhanhduy
Phạm Khánh Duy
0,000
79
vng20_23_phambaongoc
Phạm Bảo Ngọc
0,000
79
vng20_28_danghongphuc
Đặng Hồng Phúc
0,000
79
vng20_01_trantuanan
Trần Tuấn An
0,000
79
vng20_26_phanthaonhi
Phan Thảo Nhi
0,000