Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
| Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
| Biểu diễn áo dài | 0,010 / 0,010 |
| Cặp số bằng nhau | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,030 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
OI Style (0,190 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| First Number | 0,080 / 0,080 |
| Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
| Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |