Phân tích điểm
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
VNOI Cup (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số Đặc Biệt | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |